ĐẠI HỘI 6: CHIA NHÓM
Kính thưa quý thầy cô và các anh chị,
Chỉ còn hơn 1 tháng là đến Đại Hội 6; vì vậy, trong
những ngày tới BTC sẽ cập nhật và nhắc nhở quý thầy cô cùng các anh chị những tin
tức cần thiết.
Tuần này xin quý thầy cô và các anh chị bấm vào:
“chimvenuinhan” để xem danh sách tên của mình vào group nào, vì số
người quá đông nên BTC phải chia ra 6 nhóm (group) gồm tên và số phone của
trưởng nhóm để liên lạc khi đến Miami.
Sự chia nhóm hoàn này toàn không ảnh hưởng đến mối liên
hệ và tương giao của bạn bè, người quen… ; mà chỉ nhằm mục đích nhờ quý anh
chị trưởng nhóm tiếp tay với BTC trong việc liên lạc hoặc thông báo những tin tức
cần thiết trên du thuyền. Xin các anh chị cùng hợp tác để công
việc được trôi chảy và thuận lợi.
Ngoài ra, cũng xin các anh chị bấm vào: www.royalcaribbean.com
để lấy vé du thuyền (sail pass) càng sớm càng tốt. (xin bấm vào:
để xem hướng dẫn).
để xem hướng dẫn).
Cần giúp đỡ xin liên lạc:
1. Khu
Vực Houston: Lê Kim Đạm: (713)966-9197
2. Nam
Cali:
·
Hàng Tuyết Hương: (909)-630-6961
·
Kathy Bành: (626)-348-6726
·
Sĩ Lương: (818)-516-2544
3. Tổng
quát: Thukỳ Trương: (781)-929-3995
Xin chân thành cám ơn sự hợp tác của tất cả quý
Thầy Cô & các anh chị. (Tổng cộng 6 nhóm, nếu có sơ sót thiếu tên xin cho BTC biết để điều chỉnh ngay. Du ngoạn hay không xin kiểm lại, và còn vài anh chị chưa đóng tiền xin vui lòng gởi gấp, cám ơn)
Trân trọng,
Thay mặt BTC ĐH 6
Võ Thái Sắc.
GROUP 1
DANH SÁCH HÀNG
TUYẾT HƯƠNG (909)-630-6961
PHỤ
TRÁCH DU THUYỀN ĐẠI HỘI 6
Số TT
|
HỌ & TÊN
|
SỐ NGƯỜI
Room#
|
TỪ ĐÂU
|
TELEPHONE
|
01
|
BUI LOI/NGUYEN
LANH
|
2/2590
|
LOS
|
|
02
|
CHAU DAVID/LAM
HUNG PHUI
|
2/3543
|
LOS
|
Không du ngoạn
|
03
|
CHAU JENNIFER
|
1/
|
Andy lu
|
|
04
|
CHAU PAUL/ CHAU
PAULA
|
2/
|
Andy
|
|
05
|
CHEN TANY/ LAM
KEN
|
2/7630
|
LOS.
|
|
06
|
HAN CAROL Share (LE
MY PHUNG)
|
1/2595
|
LOS
|
|
07
|
Hang Betty Dao
|
1/2073
|
Los
|
|
08
|
HANG MỘNG
PHƯƠNG/ SỬ SONY
|
2/2583
|
LOS
|
|
09
|
HANG THIẾU
VÂN/NGÔ THANH HÙNG
|
2/2553
|
LOS
|
|
10
|
HONG TO
TUYET/LAM LAN
|
2/2557
|
LOS
|
|
11
|
HUYNH NGOC SON/
PHUNG AI DI
|
2/2079
|
ORANGE
|
|
12
|
HUYNH THE
MINH/HUYNH MY YUNG
|
2/3549
|
LOS
|
Không du ngoạn
|
13
|
LAM NGỌC LƯU/
ĐẶNG ROBERT
|
2/2099
|
LOS
|
|
14
|
LAM TAN HUY/ PHAN VICKY
|
2/
|
Andy Lu
|
|
15
|
LE DUNG/PHAM HOA
|
2/4056
|
LOS
|
|
16
|
LE KIM ANH/ NGO
NANCY
|
2/2549
|
LOS
|
|
17
|
LE
RICHARD/NGUYEN THOA
|
2/2588
|
LOS
|
|
18
|
LU LIET AN
ANDY/DANG BICH DUNG
|
2
|
Andy Lu
|
|
19
|
LU TAI TONY/LU
LISA
|
2
|
Andy lu
|
|
20
|
LUONG JUDY
TUYET/LUONG TOM
|
2/3586
|
LOS
|
|
21
|
Ly Han Lien/ Ly Tu
|
2/
|
CO
|
|
22
|
NGO MỸ NGA/
HỒNG TẤN PHÙ
|
2/2057
|
LOS
|
|
23
|
NGO NICK/NGUYEN
LINDA
|
2/2043
|
LOS
|
|
24
|
NGO PHAN/ HONG
TO PHUONG
|
2/2559
|
OREGAN
|
|
25
|
NGUYEN
BINH/NGUYEN LE NGOC DZUNG
|
2/4066
|
LOS
|
|
26
|
NGUYEN HUNG/
TRINH CUC
|
2/2619
|
OREGAN
|
|
27
|
Nguyễn Thanh
Nga
|
1/2575
|
||
28
|
NGUYEN
THIEN/NGUYEN MY
|
2/4054
|
LOS
|
|
29
|
ONTRAN TIEN/ HO
THUY
|
2/2599
|
LOS
|
|
30
|
PHAM HONG AN/
NGUYEN THONG
|
2/4554
|
LOS
|
|
31
|
PHAN MỸ LAN/NGÔ
MỸ CHÂU
|
2/2055
|
LOS
|
|
32
|
PHUNG HONG/
PHUNG XUYEN
|
2
|
Andy Lu
|
|
33
|
QUINN VAN SHARE (TU DUONG)
|
1/2555
|
LOS
|
Không du ngoạn
|
34
|
SU TUAN/TRUONG
ANH
|
2/2596
|
LOS
|
|
35
|
TRAN CINDY Share (HONG
HAI)
|
1/4553
|
LOS
|
|
36
|
TRUONG BENJAMIN/
TRUONG CAROLINE
|
2/8585
|
LOS
|
|
37
|
TRUONG
TAY/TRUONG TRAN CHAN NHO
|
2/3555
|
LOS
|
|
38
|
VUONG HOA
JOHN/VUONG NGOC LAN
|
2/3551
|
DIEGO
|
|
Total
|
70-5 Khg du ngoạn
|
|||
= 54
|
GROUP 2
DANH SÁCH SIMON (SĨ) LƯƠNG (818)516-2544
PHỤ TRÁCH ĐẠI HỘI 6 DU
THUYỀN
SỐ TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
SỐ NGƯỜI
Room#
|
TỪ ĐÂU
|
TELEPHONE
|
01
|
BUI NGHIEM/ PHAN UYEN
|
2/8635
|
Chưa nhận tiền
|
|
02
|
DANG LIEU/NGUYEN BINH
|
2/7640
|
LOS
|
KHÔNG DU NGOẠN
|
03
|
HÀNG JIMMY/ HANG KIM
|
2/3061
|
||
04
|
HỒ THUẬN/ DANG THỌ
|
2/2927
|
||
05
|
HUỲNH TUỆ/ NGUYEN ANH
|
2/4074
|
||
06
|
LAM HOWARD/LAM THUY
|
2/7646
|
LOS
|
KHÔNG DU NGOẠN
|
07
|
LÂM TAN/ PHAN VICKIE
|
2/8163
|
||
08
|
LUONG SIMON (SĨ)/ NGUYEN MICHELLE
(LAN)
|
2/7638
|
LOS
|
|
09
|
NGÔ ĐÌNH BẢN/ VỢ
|
2/3583
|
GA
|
Chưa nhận tiền
|
10
|
NGÔ TEDDY/ TRAN TRACY
|
2/2635
|
||
11
|
NGUYEN BA/ VO THANH TAM
|
2/3567
|
||
12
|
NGUYEN LILI/NGUYEN KEVIN
|
2/7652
|
LOS
|
KHÔNG DU NGOẠN
|
13
|
TRAN KHANH/TRAN SON
|
2/7648
|
LOS
|
KHÔNG DU NGOẠN
|
14
|
TRINH TINA/ TRINH THOMAS
|
2/7644
|
LOS
|
KHÔNG DU NGOẠN
|
15
|
TRUONG HAN (share Nguy
Thanh Nga)
|
1/2575
|
CA
|
|
16
|
TRUONG HIEU/ TRAN PHI
|
2/8639
|
Chưa nhận tiền
|
|
17
|
VO CHAN/ THANG LUAN
|
2/3565
|
CT
|
|
Total 33 - 10 khôg du ngoạn = 23
đã cộng 6 người chưa đóng tiền |
||||
GROUP 3
DANH SÁCH DO KATHY BÀNH/ TRẦN ĐẠI (626)-348-6726
PHỤ
TRÁCH DU THUYỀN ĐẠI HỘI 6
SỐ TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
SỐ NGƯỜI
Room#
|
TỪ ĐÂU
|
TELEPHONE
|
01
|
BANH
JANET/ LE HENRY
|
2/2625
|
LOS
|
|
02
|
BANH
KATHY/TU MINH
|
2/4082
|
LOS
|
|
03
|
BANH MY
AN/ NGUYEN CHIEN
|
2/3591
|
LOS
|
|
04
|
DANG
MICHEAL/ NGUYEN VAN
|
2/4566
|
LOS
|
|
05
|
DIEP NGA
MY/ PHAN NGỌC HUONG
|
2/2077
|
LOS
|
|
06
|
HAN AI
LIEN/ HAN CATHERINE (DUNG)
|
2/4551
|
LOS
|
|
07
|
HAN TAI
NGUYEN/PHAN ZUNG/TRAN JENNIE
|
3/2119
|
LOS
|
|
08
|
LAM JUDY
|
1/2073
|
LOS
|
|
09
|
LEE
ANNIE/LY RICHARD
|
2/2623
|
LOS
|
|
10
|
LOC
TONY/ LOC CAROL
|
2/4084
|
LOS
|
|
11
|
Luu
Hanna/ Nguyen Kim Nga
|
2/2577
|
||
12
|
Nguyen
Can/ Nguyen Lisa
|
2/4052
|
||
13
|
NGUYEN
CHINH/ NGUYEN HONG HOI
|
2/3067
|
||
14
|
Nguyen
Kathy Nguyen Martin
|
2/3621
|
||
15
|
NGUYEN
KIMBERLY/TRAN LUU NIEM/ NGUYEN MY HẠNH
|
3/3089
|
FRANS
|
KHÔG DU
NGOẠN
|
16
|
PHẠM
ANH/ PHẠM NHAT PHƯƠNG
|
2/3085
|
KHÔG DU
NGOẠN
|
|
17
|
PHAM
MINH/ PHAM THOA
|
2/7078
|
KHÔG
DU NGOẠN
|
|
18
|
PHAM
NHU/ PHAM MARY
|
2/7642
|
KHÔG DU
NGOẠN
|
|
19
|
TAM
PERLLY/ TAM RALPH
|
2/4040
|
SDIEGO
|
KHÔG DU
NGOẠN
|
20
|
TANG
TEREMY/ TANG BRITTANY
|
2/4050
|
SDIEGO
|
KHOG DU
NGOAN
|
21
|
THAI
TONY/ HO MY LINH
|
2/3079
|
KHÔG DU
NGOẠN
|
|
22
|
TRAN
DAVE/ TRAN NATALIE (NGA)
|
2/2063
|
LOS
|
|
23
|
VAN
NATALIE/ LA WAYNE
|
2/2124
|
LOS
|
|
47 - 15 khg du ngoạn = 32
|
GROUP 4
DANH SÁCH DO LÊ CHÍ HIẾU (404)-702-6353
PHỤ TRÁCH ĐẠI HỘI 6 DU THUYỀN
SỐ TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
SỐ NGƯỜI
Room#
|
TỪ ĐÂU
|
TELEPHONE
|
01
|
LE CHI HIEU/ NGHIEM THI NHAN
|
2/ 7065
|
ATLANTA
|
|
02
|
LE THI MY A/ LE THI KIEM/LE THAO
|
3/7089
|
ATLANTA
|
|
03
|
LE THI HANH/ NGUYEN VAN
|
2/7573
|
ATLANTA
|
|
04
|
LE CHI HAN/ LE TIEN TUYEN
|
2/7077
|
ATLANTA
|
|
05
|
NGUYEN HUU SON/ MAI THI HOA
|
2/7085
|
ATLANTA
|
|
06
|
NGUYEN THU VAN/ MAI THI CAM
|
2/7561
|
ATLANTA
|
|
07
|
NGUYEN TRUNG TRUC/ TRUONG THI CUC
|
2/7581
|
ATLANTA
|
|
08
|
VO VAN OM/ TRUONG THANH LY
|
2/7577
|
ATLANTA
|
|
09
|
HO SAM/ HO MY
|
2/8559
|
CALI.
|
|
10
|
TRAN NGHIA/ NGUYEN TUYET HOA
|
2/7650
|
||
11**
|
TRAN VU/ DOAN HUE
|
2/8104
|
BOSTON
|
|
12**
|
VO SON/ UNG MIEN
|
2/7619
|
TX.
|
|
13**
|
VO THUY (KAY /STEVE NGUYEN
|
2/7623
|
TX
|
|
27-1 =
|
26 người du ngoạn (1 người cancell )
|
|||
GROUP 5
DANH SÁCH DO ANH LÊ THỌ (832)-618-3129
PHỤ TRÁCH ĐẠI HỘI 6 DU THUYỀN
SỐ TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
SỐ NGƯỜI
ROỎM#
|
TỪ ĐÂU
|
TELEPHONE
|
01
|
DANG HANG
|
1/4556
|
KHÔNG DU NGOAN
|
|
02
|
DO QUANG KEITH (KỲ)/LAM NGOC
|
2/2573
|
HOUSTON
|
|
03
|
ĐỖ SUU/NGUYEN MAI
|
2/2627
|
||
04
|
DUONG TU SHARE (QUINN
VAN)
|
1/2555
|
TX.
|
Anh Đạm nhận
|
05
|
HUYNH BUI/HUYNH CHO/HUYNH JULIE
|
3/2585
|
TX
|
|
06
|
HUYNH THANH/ HUYNH THU
|
2/3563
|
TX
|
|
07
|
LÊ HƯƠNG/NGUYEN TÒNG
|
2/2011
|
||
08
|
LE KIM DAM/ LE KIM MUOI
|
2/2598
|
TX
|
|
09
|
LÊ THỌ/ PHAN TRỌNG
|
2/3595
|
||
10
|
LÊ VĂN/ LÊ HELLEN
|
2/4550
|
||
11
|
LY ANDERSON/ LUONG TIET
|
2/
|
||
12
|
NGUYEN BINH/ TRAN T. NHIEU
|
2/
|
TX
|
|
13
|
NGUYEN BUC/ NGUYEN LONG
|
2/2579
|
TX
|
|
14
|
NGUYEN CHI/NGUYEN DAO/ NGUYEN THU
|
3/4546
|
KHÔNG DU NGOẠN
|
|
15
|
NGUYEN DEN/NGO TAM
|
2/3561
|
TX
|
|
16
|
NGUYEN KIM DUYEN/ BUI HIEN
|
2/3587
|
TX
|
|
16
|
NGUYEN NANCY/NGUYEN LUC
|
2/3557
|
TX
|
|
17
|
NGUYEN PATTY/ TRUONG VAN
|
2/2594
|
TX
|
PATTY Không du ngọan
|
18
|
NGUYEN PHU/ NGUYEN LAN
|
2/4558
|
KHÔNG DU NGOẠN
|
|
19
|
NGUYEN PHUONG/CARACEDO LUCILLE
|
2/2923
|
NY
|
|
20
|
NGUYEN TAM/NGUYEN SI/ HUYNH THU
|
3/3063
|
TX
|
|
21
|
NGUYEN TOAN/ NGUYEN HUE
|
2/2921
|
NY
|
|
22
|
PHAM LOAN/ PHAM NHUNG
|
2/
|
||
23
|
PHAM TRIEU/NG THANH/TRINH TAM
|
3/3629
|
TX.
|
|
24
|
TRAN DAVID/ PHAN XOA
|
2/4563
|
TX
|
|
25
|
TRAN HUNG/ TRAN BICH DAO
|
2/8098
|
MINES
|
|
26
|
TRAN JOHN/TRAN LE
|
2/2083
|
TX
|
|
27
|
TRAN MARTIN/NGUYEN TRUC
|
2/3588
|
TX
|
|
28
|
TRAN TRI/NGUYEN HANH
|
2/2601
|
TX
|
|
29
|
VU THANH/VU TAM
|
2/4560
|
KHÔNG DU NGOẠN
|
|
30
|
VU TUNG/ HA THIET
|
2/2591
|
TX
|
KHÔNG DUNGOẠN
|
GROUP 6
DANH
SÁCH DO ANH PHẠM ĐỨC HIỀN (408)-458-6674
PHỤ TRÁCH ĐẠI HỘI 6 DU
THUYỀN
SỐ TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
SỐ NGƯỜI
Room#
|
TỪ
ĐÂU
|
TELEPHONE
|
01
|
DANG NGA/DANG XUAN MAI
|
2/2637
|
SAN JOSE
|
|
02
|
DANG TONY( LAM)/PHAM KATHY
|
2/4552
|
SAN JOSE
|
|
03
|
DO KIMQUY/DO QUYEN/TRUONG TINA
|
3/3593
|
DIEGO
|
|
04
|
HOANG THẾ HÀO
|
2/2603
|
WA.
|
TEACHER
|
05
|
HOANG TUYET/ TRAN LIEN/ONEILL DUNG
|
3/3553
|
TX
|
|
06
|
NGUYEN BAO/NGUYEN DE
|
2/2919
|
SAN JOSE
|
|
07
|
NGUYEN BUU/ NGUYEN LIEN
|
2/2551
|
SANTA
|
|
08
|
NGUYEN CHI/ DUONG TICH
|
2/4548
|
SAN JOSE
|
|
09
|
NGUYỄN HỒNG HẢI (SHRARE CINDY TRAN)
|
1/4553
|
SAN JOSE
|
|
10
|
NGUYEN THANH/DUONG LINDA
|
2/2051
|
SAN JOSE
|
|
11
|
PHAM HENRY/PHAM NANCY*
|
2/3563
|
SAN JOSE
|
|
12
|
PHAM XUAN THANH/ HOANG BINH
|
2/3592
|
SAN JOSE
|
|
13
|
PHUNG MY LE/ (SHARE HAN CAROL)
|
1/2595
|
SAN JOSE
|
|
14
|
TRUONG THUKY/NGUYEN ANTHONY
|
2/3594
|
FL.
|
|
15
|
VO JOHNNY/ NGO QUANG
|
2/4542
|
SAN JOSE
|
|
16
|
VO KENNY/ VO MELANIE
|
2/7632
|
OH
|
|
17
|
VO SAC/ QUACH MAI PHUONG
|
2/7636
|
LA.
|
|
18
|
VO VINH/ NGUYEN HIEN
|
2/3584
|
SAN JOSE
|
|
19
|
VU HUNG/ PHAM HOP
|
2/3598
|
SAN JOSE
|
|
38-1 Nancy = 37
|
||||