Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]



U+2208, ∈
ELEMENT OF

[U+2207]
Mathematical Operators
[U+2209]
U+220A, ∊
SMALL ELEMENT OF

[U+2209]
Mathematical Operators
[U+220B]

Ký tự

[sửa]

  1. (toán học) Thuộc.
    x biểu thị x thuộc tập hợp số tự nhiên.

Trái nghĩa

[sửa]