Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmoʊ.mənt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

moment ((thông tục) (cũng) mo) /ˈmoʊ.mənt/

  1. Chốc, lúc, lát.
    wait a moment — đợi một lát
    at any moment — bất cứ lúc nào
    the [very] moment [that] — ngay lúc mà
    at the moment — lúc này, bây giờ
    at that moment — lúc ấy, lúc đó
  2. Tầm quan trọng, tính trọng yếu.
    an affair of great moment — một việc đó có tầm quan trọng lớn
    a matter of moment — một vấn đề quan trọng
  3. (Kỹ thuật) , (vật lý) Mômen.

Tham khảo

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa

Danh từ

sửa

moment gt (số nhiều momenten, giảm nhẹ momentje gt)

  1. lúc, lát
  2. (hữu định) thời điểm hiện tại, lúc bấy giờ, đương thời
    Hij ging gekleed volgens de mode van het moment.
    Anh ấy ăn mặc theo thời trang đương thời.
  3. (cơ học) mô men
    het moment van een krachtmô men của một lực

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
moment
/mɔ.mɑ̃/
moments
/mɔ.mɑ̃/

moment /mɔ.mɑ̃/

  1. Chốc, lát, lúc.
    Attendez un moment — chờ một lát
    Des moments heureux — những lúc sung sướng
    Moment favorable — lúc thuận thời
  2. Đương thời.
    La mode du moment — thời trang đương thời
  3. (Cơ học) Momen.
    à tout moment — luôn luôn, thường xuyên
    au moment de — lúc, đang lúc
    au moment — khi
    avoir de bons moments — có lúc sung sướng
    bon moment — lúc thuận lợi
    dans un moment — một lát nữa
    de moment en moment — thỉnh thoảng
    derniers moments — lúc lâm chung
    dès ce moment — từ lúc này, từ lúc đó
    du moment que — vì đã.... thì
    d’un moment à l’autre — trong giây lát, sắp sửa
    en ce moment — trong lúc này
    en un moment — trong một lúc
    mauvais moment — lúc không thuận lợi+ lúc người ta đang bực mình
    n'avoir pas un moment à soi — không có một lúc nào rảnh
    par moments — thỉnh thoảng
    pour le moment — trong lúc này
    sur le moment — ngay lúc đó

Tham khảo

sửa