# Vietnamese translation for Parted. # Bản dịch tiếng Việt dành cho parted. # Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the parted package. # Trần Thị Hoàng Quyền , 2005. # Clytie Siddall , 2009, 2010. # Trần Ngọc Quân , 2012-2014, 2022. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: parted 3.4.64.2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-parted@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2022-04-05 18:48-0400\n" "PO-Revision-Date: 2022-04-18 07:41+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Poedit 3.0.1\n" #: lib/argmatch.c:147 #, c-format msgid "invalid argument %s for %s" msgstr "đối số không hợp lệ %s cho %s" #: lib/argmatch.c:148 #, c-format msgid "ambiguous argument %s for %s" msgstr "đối số không rõ ràng %s cho %s" #: lib/argmatch.c:167 lib/argmatch.h:238 msgid "Valid arguments are:" msgstr "Các đối số hợp lệ là:" #: lib/closeout.c:122 libparted/labels/fdasd.c:145 msgid "write error" msgstr "lỗi ghi nhớ" #: lib/error.c:195 msgid "Unknown system error" msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ" #: lib/getopt.c:278 #, c-format msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn “-%s%s” chưa rõ ràng\n" #: lib/getopt.c:284 #, c-format msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous; possibilities:" msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” chưa rõ ràng; khả năng là:" #: lib/getopt.c:319 #, c-format msgid "%s: unrecognized option '%s%s'\n" msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%s%s”\n" #: lib/getopt.c:345 #, c-format msgid "%s: option '%s%s' doesn't allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” không không cho phép một đối số\n" #: lib/getopt.c:360 #, c-format msgid "%s: option '%s%s' requires an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” cần một đối số\n" #: lib/getopt.c:621 #, c-format msgid "%s: invalid option -- '%c'\n" msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “%c”\n" #: lib/getopt.c:636 lib/getopt.c:682 #, c-format msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n" msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một đối số -- “%c”\n" #. TRANSLATORS: #. Get translations for open and closing quotation marks. #. The message catalog should translate "`" to a left #. quotation mark suitable for the locale, and similarly for #. "'". For example, a French Unicode local should translate #. these to U+00AB (LEFT-POINTING DOUBLE ANGLE #. QUOTATION MARK), and U+00BB (RIGHT-POINTING DOUBLE ANGLE #. QUOTATION MARK), respectively. #. #. If the catalog has no translation, we will try to #. use Unicode U+2018 (LEFT SINGLE QUOTATION MARK) and #. Unicode U+2019 (RIGHT SINGLE QUOTATION MARK). If the #. current locale is not Unicode, locale_quoting_style #. will quote 'like this', and clocale_quoting_style will #. quote "like this". You should always include translations #. for "`" and "'" even if U+2018 and U+2019 are appropriate #. for your locale. #. #. If you don't know what to put here, please see #. #. and use glyphs suitable for your language. #: lib/quotearg.c:355 msgid "`" msgstr "“" #: lib/quotearg.c:356 msgid "'" msgstr "”" #: lib/regcomp.c:122 msgid "Success" msgstr "Thành công" #: lib/regcomp.c:125 msgid "No match" msgstr "Không tìm thấy" #: lib/regcomp.c:128 msgid "Invalid regular expression" msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ" #: lib/regcomp.c:131 msgid "Invalid collation character" msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ" #: lib/regcomp.c:134 msgid "Invalid character class name" msgstr "Sai đặt tên lớp ký tự" #: lib/regcomp.c:137 msgid "Trailing backslash" msgstr "Có dấu chéo ngược theo sau" #: lib/regcomp.c:140 msgid "Invalid back reference" msgstr "Sai đặt tham chiếu ngược" #: lib/regcomp.c:143 msgid "Unmatched [, [^, [:, [., or [=" msgstr "Chưa khớp cặp [, [^, [:, [., hoặc [=" #: lib/regcomp.c:146 msgid "Unmatched ( or \\(" msgstr "Có một ký tự “(” hay “\\(” lẻ đôi" #: lib/regcomp.c:149 msgid "Unmatched \\{" msgstr "Có ký tự “\\{” lẻ đôi" #: lib/regcomp.c:152 msgid "Invalid content of \\{\\}" msgstr "Nội dung của “\\{\\}” không hợp lệ" #: lib/regcomp.c:155 msgid "Invalid range end" msgstr "Sai kết thúc phạm vi" #: lib/regcomp.c:158 msgid "Memory exhausted" msgstr "Cạn bộ nhớ" #: lib/regcomp.c:161 msgid "Invalid preceding regular expression" msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy đi trước" #: lib/regcomp.c:164 msgid "Premature end of regular expression" msgstr "Kết thúc sớm biểu thức chính quy" #: lib/regcomp.c:167 msgid "Regular expression too big" msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn" #: lib/regcomp.c:170 msgid "Unmatched ) or \\)" msgstr "Có một ký tự “)” hay “\\)” lẻ đôi" #: lib/regcomp.c:650 msgid "No previous regular expression" msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước" #. TRANSLATORS: A regular expression testing for an affirmative answer #. (english: "yes"). Testing the first character may be sufficient. #. Take care to consider upper and lower case. #. To enquire the regular expression that your system uses for this #. purpose, you can use the command #. locale -k LC_MESSAGES | grep '^yesexpr=' #: lib/rpmatch.c:150 msgid "^[yY]" msgstr "^[cCyY]" #. TRANSLATORS: A regular expression testing for a negative answer #. (english: "no"). Testing the first character may be sufficient. #. Take care to consider upper and lower case. #. To enquire the regular expression that your system uses for this #. purpose, you can use the command #. locale -k LC_MESSAGES | grep '^noexpr=' #: lib/rpmatch.c:163 msgid "^[nN]" msgstr "^[kKnN]" #: lib/version-etc.c:73 #, c-format msgid "Packaged by %s (%s)\n" msgstr "Đóng gói bởi %s (%s)\n" #: lib/version-etc.c:76 #, c-format msgid "Packaged by %s\n" msgstr "Đóng gói bởi %s\n" #. TRANSLATORS: Translate "(C)" to the copyright symbol #. (C-in-a-circle), if this symbol is available in the user's #. locale. Otherwise, do not translate "(C)"; leave it as-is. #: lib/version-etc.c:83 msgid "(C)" msgstr "©" #. TRANSLATORS: The %s placeholder is the web address of the GPL license. #: lib/version-etc.c:88 #, c-format msgid "" "License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <%s>.\n" "This is free software: you are free to change and redistribute it.\n" "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n" msgstr "" "Giấy phép GPL pb3+: Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau\n" "<%s>\n" "Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.\n" "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều khiển được pháp luật cho phép.\n" #. TRANSLATORS: %s denotes an author name. #: lib/version-etc.c:105 #, c-format msgid "Written by %s.\n" msgstr "Viết bởi %s.\n" #. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. #: lib/version-etc.c:109 #, c-format msgid "Written by %s and %s.\n" msgstr "Viết bởi %s và %s.\n" #. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. #: lib/version-etc.c:113 #, c-format msgid "Written by %s, %s, and %s.\n" msgstr "Viết bởi %s, %s và %s.\n" #. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. #. You can use line breaks, estimating that each author name occupies #. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns. #: lib/version-etc.c:120 #, c-format msgid "" "Written by %s, %s, %s,\n" "and %s.\n" msgstr "" "Viết bởi %s, %s, %s,.\n" "và %s.\n" #. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. #. You can use line breaks, estimating that each author name occupies #. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns. #: lib/version-etc.c:127 #, c-format msgid "" "Written by %s, %s, %s,\n" "%s, and %s.\n" msgstr "" "Viết bởi %s, %s, %s,.\n" "%s, và %s.\n" #. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. #. You can use line breaks, estimating that each author name occupies #. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns. #: lib/version-etc.c:134 #, c-format msgid "" "Written by %s, %s, %s,\n" "%s, %s, and %s.\n" msgstr "" "Viết bởi %s, %s, %s,.\n" "%s, %s, và %s.\n" #. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. #. You can use line breaks, estimating that each author name occupies #. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns. #: lib/version-etc.c:142 #, c-format msgid "" "Written by %s, %s, %s,\n" "%s, %s, %s, and %s.\n" msgstr "" "Viết bởi %s, %s, %s,.\n" "%s, %s, %s, và %s.\n" #. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. #. You can use line breaks, estimating that each author name occupies #. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns. #: lib/version-etc.c:150 #, c-format msgid "" "Written by %s, %s, %s,\n" "%s, %s, %s, %s,\n" "and %s.\n" msgstr "" "Viết bởi %s, %s, %s,.\n" "%s, %s, %s, %s.\n" "và %s.\n" #. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. #. You can use line breaks, estimating that each author name occupies #. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns. #: lib/version-etc.c:159 #, c-format msgid "" "Written by %s, %s, %s,\n" "%s, %s, %s, %s,\n" "%s, and %s.\n" msgstr "" "Viết bởi %s, %s, %s,.\n" "%s, %s, %s, %s.\n" "%s, và %s.\n" #. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. #. You can use line breaks, estimating that each author name occupies #. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns. #: lib/version-etc.c:170 #, c-format msgid "" "Written by %s, %s, %s,\n" "%s, %s, %s, %s,\n" "%s, %s, and others.\n" msgstr "" "Viết bởi %s, %s, %s,.\n" "%s, %s, %s, %s.\n" "%s, %s, và những người khác.\n" #. TRANSLATORS: The placeholder indicates the bug-reporting address #. for this package. Please add _another line_ saying #. "Report translation bugs to <...>\n" with the address for translation #. bugs (typically your translation team's web or email address). #: lib/version-etc.c:249 #, c-format msgid "Report bugs to: %s\n" msgstr "" "Gửi báo cáo lỗi tới: <%s>\n" "Thông báo lỗi dịch cho: .\n" #: lib/version-etc.c:251 #, c-format msgid "Report %s bugs to: %s\n" msgstr "Thông báo lỗi %s nào cho: %s\n" #: lib/version-etc.c:255 lib/version-etc.c:257 #, c-format msgid "%s home page: <%s>\n" msgstr "Trang chủ %s: <%s>\n" #: lib/version-etc.c:260 #, c-format msgid "General help using GNU software: <%s>\n" msgstr "Trợ giúp chung về cách sử dụng phần mềm GNU: <%s>\n" #: lib/xalloc-die.c:34 msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" #: libparted/arch/beos.c:246 msgid "Disk Image" msgstr "Ảnh Đĩa" #: libparted/arch/beos.c:347 libparted/arch/gnu.c:349 #: libparted/arch/linux.c:1732 #, c-format msgid "Error opening %s: %s" msgstr "Lỗi mở %s: %s" #: libparted/arch/beos.c:358 libparted/arch/gnu.c:359 #: libparted/arch/linux.c:1743 #, c-format msgid "Unable to open %s read-write (%s). %s has been opened read-only." msgstr "Không mở được %s đọc-ghi (%s). %s đã được mở ở tình trạng chỉ đọc." #: libparted/arch/beos.c:420 libparted/arch/linux.c:1908 #, c-format msgid "%s during seek for read on %s" msgstr "%s trong khi tìm nơi để đọc trên %s" #: libparted/arch/beos.c:453 libparted/arch/gnu.c:497 libparted/arch/gnu.c:596 #: libparted/arch/gnu.c:724 libparted/arch/linux.c:1868 #: libparted/arch/linux.c:1950 #, c-format msgid "%s during read on %s" msgstr "%s trong khi đọc trên %s" #: libparted/arch/beos.c:489 libparted/arch/gnu.c:557 #: libparted/arch/linux.c:2027 #, c-format msgid "Can't write to %s, because it is opened read-only." msgstr "Không thể ghi nhớ vào %s, vì nó đã được mở ở tình trạng chỉ đọc." #: libparted/arch/beos.c:505 libparted/arch/linux.c:2052 #, c-format msgid "%s during seek for write on %s" msgstr "%s trong khi tìm nơi để ghi trên %s" #: libparted/arch/beos.c:542 libparted/arch/gnu.c:633 libparted/arch/gnu.c:678 #: libparted/arch/gnu.c:755 libparted/arch/linux.c:2000 #: libparted/arch/linux.c:2095 libparted/arch/linux.c:2168 #, c-format msgid "%s during write on %s" msgstr "%s trong khi ghi trên %s" #: partprobe/partprobe.c:149 #, c-format msgid "Try `%s --help' for more information.\n" msgstr "Hãy thử chạy câu lệnh trợ giúp “%s --help” để biết thêm thông tin.\n" #: partprobe/partprobe.c:153 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION] [DEVICE]...\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [THIẾT_BỊ]...\n" #: partprobe/partprobe.c:154 msgid "" "Inform the operating system about partition table changes.\n" "\n" " -d, --dry-run do not actually inform the operating system\n" " -s, --summary print a summary of contents\n" " -h, --help display this help and exit\n" " -v, --version output version information and exit\n" msgstr "" "Báo hệ điều hành biết về thay đổi trong bảng phân vùng.\n" "\n" " -d, --dry-run chạy thử (không thực sự báo)\n" " -s, --summary in ra bản tóm tắt nội dung\n" " -h, --help hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n" " -v, --version xuất thông tin về phiên bản, sau đó thoát\n" #: partprobe/partprobe.c:162 msgid "" "\n" "When no DEVICE is given, probe all partitions.\n" msgstr "" "\n" "Không đưa ra THIẾT_BỊ thì thăm dò mọi phân vùng.\n" #: partprobe/partprobe.c:166 #, c-format msgid "" "\n" "Report bugs to <%s>.\n" msgstr "" "\n" "Gửi báo cáo lỗi tới <%s>.\n" "Thông báo lỗi dịch cho: .\n" #: libparted/arch/gnu.c:110 #, c-format msgid "Unable to open %s." msgstr "Không thể mở %s." #: libparted/arch/gnu.c:130 msgid "Unable to probe store." msgstr "Không thể thăm dò kho lưu trữ." #: libparted/arch/gnu.c:235 #, c-format msgid "WARNING: the kernel failed to re-read the partition table on %s (%s). As a result, it may not reflect all of your changes until after reboot." msgstr "CẢNH BÁO: hạt nhân không đọc lại được bảng phân vùng trên %s (%s). Kết quả là bạn có thể cần phải khởi động lại để mọi thay đổi có tác dụng." #: libparted/arch/gnu.c:261 #, c-format msgid "Warning: unable to open %s (%s). As a result, it may not reflect all of your changes until after reboot." msgstr "CẢNH BÁO: không thể mở %s (%s). Kết quả là bạn có thể cần phải khởi động lại để mọi thay đổi có tác dụng." #: libparted/arch/gnu.c:274 #, c-format msgid "Warning: failed to make translator go away on %s (%s). As a result, it may not reflect all of your changes until after reboot." msgstr "CẢNH BÁO: gặp lỗi khi làm cho bộ dịch ra đi trên %s (%s). Kết quả là bạn có thể cần phải khởi động lại để mọi thay đổi có tác dụng." #: libparted/arch/gnu.c:820 #, c-format msgid "%s trying to sync %s to disk" msgstr "%s đang thử đồng bộ hoá %s với đĩa" #: libparted/arch/linux.c:633 #, c-format msgid "Could not stat device %s - %s." msgstr "Không thể lấy trạng thái về thiết bị %s — %s." #: libparted/arch/linux.c:690 #, c-format msgid "Unable to determine the dm type of %s." msgstr "Không thể xác định kiểu dm của %s." #: libparted/arch/linux.c:774 libparted/arch/linux.c:907 #, c-format msgid "" "Could not determine sector size for %s: %s.\n" "Using the default sector size (%lld)." msgstr "" "Không thể quyết định kích cỡ cung từ đối với %s: %s\n" "nên dùng kích cỡ cung từ mặc định (%lld)." #: libparted/arch/linux.c:795 #, c-format msgid "" "Could not determine physical sector size for %s.\n" "Using the logical sector size (%lld)." msgstr "" "Không thể quyết định kích cỡ cung từ vật lý đối với %s\n" "nên dùng kích cỡ cung từ lô-gíc (%lld)." #: libparted/arch/linux.c:855 #, c-format msgid "Unable to determine the size of %s (%s)." msgstr "Không thể quyết định kích cỡ của %s (%s)." #: libparted/arch/linux.c:958 libparted/arch/linux.c:973 msgid "Generic IDE" msgstr "IDE giống loài" #: libparted/arch/linux.c:963 #, c-format msgid "Could not get identity of device %s - %s" msgstr "Không thể nhận diện thiết bị %s — %s" #: libparted/arch/linux.c:994 #, c-format msgid "" "Device %s has multiple (%d) logical sectors per physical sector.\n" "GNU Parted supports this EXPERIMENTALLY for some special disk label/file system combinations, e.g. GPT and ext2/3.\n" "Please consult the web site for up-to-date information." msgstr "" "Thiết bị %s có nhiều (%d) cung từ lô-gíc trên mỗi cung từ vật lý.\n" "Chương trình GNU Parted hỗ trợ trường hợp này một cách VẪN THỰC NGHIỆM\n" "đối với một số tổ hợp nhãn đĩa/hệ thống tập tin, v.d. GPT và ext2/3.\n" "Hãy thăm trang chủ Web để tìm thông tin đã cập nhật." #: libparted/arch/linux.c:1172 #, c-format msgid "Error initialising SCSI device %s - %s" msgstr "Gặp lỗi khi sơ khởi thiết bị SCSI %s — %s" #: libparted/arch/linux.c:1236 #, c-format msgid "The device %s is so small that it cannot possibly store a file system or partition table. Perhaps you selected the wrong device?" msgstr "Thiết bị %s quá nhỏ, và không thể dùng để cất giữ một hệ thống tập tin hay bảng phân vùng. Có thể bạn đã chọn nhầm thiết bị?" #: libparted/arch/linux.c:1349 #, c-format msgid "Unable to determine geometry of file/device %s. You should not use Parted unless you REALLY know what you're doing!" msgstr "Không nhận ra cấu trúc hình học của tập tin/thiết bị %s. Không được sử dụng Parted trừ khi THỰC SỰ biết mình đang làm gì!" #: libparted/arch/linux.c:1409 msgid "Generic SD/MMC Storage Card" msgstr "Bo mạch lưu trữ SD/MMC giống loài" #: libparted/arch/linux.c:1423 msgid "NVMe Device" msgstr "Thiết bị NVMe" #: libparted/arch/linux.c:1484 msgid "DAC960 RAID controller" msgstr "Bộ điều khiển RAID DAC960" #: libparted/arch/linux.c:1489 msgid "Promise SX8 SATA Device" msgstr "Thiết bị SATA SX8 Promise" #: libparted/arch/linux.c:1494 msgid "ATA over Ethernet Device" msgstr "ATA qua thiết bị Ethernet" #: libparted/arch/linux.c:1500 msgid "IBM S390 DASD drive" msgstr "Ổ đĩa DASD S390 IBM" #: libparted/arch/linux.c:1506 msgid "IBM iSeries Virtual DASD" msgstr "DASD Ảo iSeries IBM" #: libparted/arch/linux.c:1511 msgid "Compaq Smart Array" msgstr "Mảng Khéo Compaq" #: libparted/arch/linux.c:1521 msgid "NVDIMM Device" msgstr "Thiết bị NVDIMM" #: libparted/arch/linux.c:1526 msgid "ATARAID Controller" msgstr "Bộ điều khiển ATARAID" #: libparted/arch/linux.c:1531 msgid "I2O Controller" msgstr "Bộ điều khiển I2O" #: libparted/arch/linux.c:1536 msgid "User-Mode Linux UBD" msgstr "UBD Linux Chế độ Người dùng" #: libparted/arch/linux.c:1546 msgid "Loopback device" msgstr "Thiết bị vòng lặp" #: libparted/arch/linux.c:1554 #, c-format msgid "Linux device-mapper (%s)" msgstr "Bộ ánh xạ thiết bị Linux (%s)" #: libparted/arch/linux.c:1565 msgid "Xen Virtual Block Device" msgstr "Thiết bị Khối Ảo Xen" #: libparted/arch/linux.c:1570 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: libparted/arch/linux.c:1579 msgid "Virtio Block Device" msgstr "Thiết bị khối Virtio" #: libparted/arch/linux.c:1584 msgid "Linux Software RAID Array" msgstr "Mảng RAID phần mềm Linux" #: libparted/arch/linux.c:1589 msgid "RAM Drive" msgstr "Đĩa RAM" #: libparted/arch/linux.c:1596 msgid "ped_device_new() Unsupported device type" msgstr "ped_device_new() Kiểu thiết bị không được hỗ trợ" #: libparted/arch/linux.c:1690 libparted/arch/linux.c:1775 #, c-format msgid "Error fsyncing/closing %s: %s" msgstr "Lỗi fsync hay đóng %s: %s" #: libparted/arch/linux.c:1949 #, c-format msgid "%0.0send of file while reading %s" msgstr "% 0.0scuối của tệp tin trong khi đọc %s" #: libparted/arch/linux.c:2691 #, c-format msgid "Error informing the kernel about modifications to partition %s -- %s. This means Linux won't know about any changes you made to %s until you reboot -- so you shouldn't mount it or use it in any way before rebooting." msgstr "Gặp lỗi khi cho hạt nhân biết về sự sửa đổi trong phân vùng %s — %s. Có nghĩa là Linux không biết về thay đổi nào bạn đã làm trong %s đến khi bạn khởi động lại, thì bạn không nên gắn kết nó hoặc sử dụng nó bằng cách nào cả trước khi khởi động lại." #: libparted/arch/linux.c:2811 #, c-format msgid "Unable to determine the start and length of %s." msgstr "Không thể xác định điểm bắt đầu và độ dài của %s." #: libparted/arch/linux.c:3225 #, c-format msgid "Partition(s) %s on %s have been written, but we have been unable to inform the kernel of the change, probably because it/they are in use. As a result, the old partition(s) will remain in use. You should reboot now before making further changes." msgstr "(Các) phiên bản %s trên %s đã được ghi nhớ, nhưng mà không thể cho hạt nhân biết về thay đổi này, rất có thể vì phiên bản đó đang được sử dụng. Kết quả là (các) phiên bản cũ còn lại được sử dụng. Bạn nên khởi động lại ngay bây giờ mà không làm thay đổi thêm nào." #: libparted/cs/geom.c:163 #, c-format msgid "Can't have the end before the start! (start sector=%jd length=%jd)" msgstr "Không thể có kết thúc đứng trước bắt đầu! (bắt đầu rãnh_ghi=%jd chiều_dài=%jd)" #: libparted/cs/geom.c:379 #, c-format msgid "Attempt to write sectors %ld-%ld outside of partition on %s." msgstr "Cố ghi các cung từ %ld-%ld nằm ngoài phân vùng trên %s." #: libparted/cs/geom.c:419 msgid "checking for bad blocks" msgstr "đang kiểm tra tìm khối hỏng" #: libparted/debug.c:97 #, c-format msgid "Backtrace has %d calls on stack:\n" msgstr "Truy ngược có %d lời gọi trên ngăn xếp:\n" #: libparted/debug.c:110 #, c-format msgid "Assertion (%s) at %s:%d in function %s() failed." msgstr "Khẳng định (%s) tại %s:%d trong hàm %s() bị lỗi." #: libparted/disk.c:194 #, c-format msgid "%s: unrecognised disk label" msgstr "%s: không nhận ra nhãn đĩa" #: libparted/disk.c:487 #, c-format msgid "This libparted doesn't have write support for %s. Perhaps it was compiled read-only." msgstr "Thư viện libparted này không hỗ trợ ghi vào %s. Có thể đã biên dịch nó chỉ đọc." #: libparted/disk.c:632 #, c-format msgid "Partition %d is %s, but the file system is %s." msgstr "Phân vùng %d là %s, nhưng hệ thống tập tin là %s." #: libparted/disk.c:841 msgid "cylinder_alignment" msgstr "cylinder_alignment" #: libparted/disk.c:843 msgid "pmbr_boot" msgstr "pmbr_boot" #: libparted/disk.c:848 #, c-format msgid "Unknown disk flag, %d." msgstr "Không nhận ra cờ đĩa, %d." #: libparted/disk.c:1289 #, c-format msgid "%s disk labels do not support extended partitions." msgstr "Nhãn đĩa %s không hỗ trợ phiên bản mở rộng." #: libparted/disk.c:1821 #, c-format msgid "%s disk labels don't support logical or extended partitions." msgstr "Nhãn đĩa %s không hỗ trợ phiên bản kiểu mở rộng hay lô-gíc." #: libparted/disk.c:1834 msgid "Too many primary partitions." msgstr "Quá nhiều phân vùng chính." #: libparted/disk.c:1843 #, c-format msgid "Can't add a logical partition to %s, because there is no extended partition." msgstr "Không thể thêm vào %s một phân vùng lô-gíc, vì không có phân vùng mở rộng." #: libparted/disk.c:1867 #, c-format msgid "Can't have more than one extended partition on %s." msgstr "Không cho phép nhiều hơn một phân vùng mở rộng trên %s." #: libparted/disk.c:1877 msgid "Can't have logical partitions outside of the extended partition." msgstr "Không cho phép phân vùng lô-gíc nằm ngoài phân vùng mở rộng." #: libparted/disk.c:1902 #, c-format msgid "Can't have a logical partition outside of the extended partition on %s." msgstr "Không cho phép phân vùng lô-gíc nằm ngoài phân vùng mở rộng trên %s." #: libparted/disk.c:1912 msgid "Can't have a primary partition inside an extended partition." msgstr "Không cho phép phân vùng chính nằm trong phân vùng mở rộng." #: libparted/disk.c:1921 msgid "Can't have a partition outside the disk!" msgstr "Không thể có phân vùng nằm ngoài đĩa!" #: libparted/disk.c:1972 libparted/disk.c:2150 msgid "Can't have overlapping partitions." msgstr "Không cho phép các phân vùng chồng chéo lên nhau." #: libparted/disk.c:2351 msgid "metadata" msgstr "siêu dữ liệu" #: libparted/disk.c:2353 msgid "free" msgstr "trống" #: libparted/disk.c:2355 parted/ui.c:1271 parted/ui.c:1299 msgid "extended" msgstr "mở rộng" #: libparted/disk.c:2357 parted/ui.c:1275 parted/ui.c:1303 msgid "logical" msgstr "lô-g" #: libparted/disk.c:2359 parted/ui.c:1267 parted/ui.c:1295 msgid "primary" msgstr "chính" #: libparted/disk.c:2375 msgid "boot" msgstr "khởi động" #: libparted/disk.c:2377 msgid "bios_grub" msgstr "bios_grub" #: libparted/disk.c:2379 msgid "root" msgstr "gốc" #: libparted/disk.c:2381 msgid "swap" msgstr "trao đổi" #: libparted/disk.c:2383 msgid "hidden" msgstr "ẩn" #: libparted/disk.c:2385 msgid "raid" msgstr "raid" #: libparted/disk.c:2387 msgid "lvm" msgstr "lvm" #: libparted/disk.c:2389 msgid "lba" msgstr "lba" #: libparted/disk.c:2391 msgid "hp-service" msgstr "dịch vụ HP" #: libparted/disk.c:2393 msgid "palo" msgstr "palo" #: libparted/disk.c:2395 msgid "prep" msgstr "chuẩn bị" #: libparted/disk.c:2397 msgid "msftres" msgstr "msftres" #: libparted/disk.c:2399 msgid "msftdata" msgstr "msftdata" #: libparted/disk.c:2401 msgid "atvrecv" msgstr "atvrecv" #: libparted/disk.c:2403 msgid "diag" msgstr "diag" #: libparted/disk.c:2405 msgid "legacy_boot" msgstr "legacy_boot" #: libparted/disk.c:2407 msgid "irst" msgstr "irst" #: libparted/disk.c:2409 msgid "esp" msgstr "esp" #: libparted/disk.c:2411 msgid "chromeos_kernel" msgstr "chromeos_kernel" #: libparted/disk.c:2413 msgid "bls_boot" msgstr "bls_boot" #: libparted/disk.c:2415 msgid "linux-home" msgstr "linux-home" #: libparted/disk.c:2421 #, c-format msgid "Unknown partition flag, %d." msgstr "Không nhận ra cờ phân vùng, %d." #: libparted/exception.c:79 msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: libparted/exception.c:80 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: libparted/exception.c:81 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: libparted/exception.c:82 msgid "Fatal" msgstr "Nghiêm trọng" #: libparted/exception.c:83 msgid "Bug" msgstr "Lỗi" #: libparted/exception.c:84 msgid "No Implementation" msgstr "Không thi hành" #: libparted/exception.c:88 msgid "Fix" msgstr "Sửa" #: libparted/exception.c:89 msgid "Yes" msgstr "Có" #: libparted/exception.c:90 msgid "No" msgstr "Không" #: libparted/exception.c:91 msgid "OK" msgstr "OK" #: libparted/exception.c:92 msgid "Retry" msgstr "Thử lại" #: libparted/exception.c:93 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #: libparted/exception.c:94 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: libparted/exception.c:134 #, c-format msgid "A bug has been detected in GNU Parted. Refer to the web site of parted http://www.gnu.org/software/parted/parted.html for more information of what could be useful for bug submitting! Please email a bug report to %s containing at least the version (%s) and the following message: " msgstr "Phát hiện ra một lỗi trong GNU parted. Hãy thăm trang chủ Web của parted (http://www.gnu.org/software/parted/parted.html) để biết thêm về thông tin thích hợp với báo cáo lỗi! Xin hãy gửi thư thông báo tới %s kèm theo ít nhất là số phiên bản (%s) và thông tin sau đây: " #: libparted/labels/aix.c:92 msgid "Support for reading AIX disk labels is is not implemented yet." msgstr "Chưa thực hiện hỗ trợ đọc nhãn đĩa AIX." #: libparted/labels/aix.c:103 msgid "Support for writing AIX disk labels is is not implemented yet." msgstr "Chưa thực hiện hỗ trợ ghi nhãn đĩa AIX." #: libparted/labels/aix.c:116 msgid "Support for adding partitions to AIX disk labels is not implemented yet." msgstr "Chưa thực hiện hỗ trợ thêm phân vùng vào nhãn đĩa AIX." #: libparted/labels/aix.c:126 msgid "Support for duplicating partitions in AIX disk labels is not implemented yet." msgstr "Chưa thực hiện hỗ trợ nhân đôi phân vùng trong nhãn đĩa AIX." #: libparted/labels/aix.c:144 msgid "Support for setting system type of partitions in AIX disk labels is not implemented yet." msgstr "Chưa thực hiện hỗ trợ đặt loại hệ thống của phân vùng trong nhãn đĩa AIX." #: libparted/labels/aix.c:154 msgid "Support for setting flags in AIX disk labels is not implemented yet." msgstr "Chưa thực hiện hỗ trợ đặt cờ trong nhãn đĩa AIX." #: libparted/labels/atari.c:278 #, c-format msgid "Can't use Atari partition tables on disks with a sector size not equal to %d bytes." msgstr "Không thể dùng bảng phân Atari vùng trên đĩa với cỡ cung từ không bằng %d byte." #: libparted/labels/atari.c:290 #, c-format msgid "Can't use Atari partition tables on disks with more than %d sectors." msgstr "Không thể sử dụng bảng phân vùng Atari trên đĩa nếu nhiều hơn %d cung từ." #: libparted/labels/atari.c:403 msgid "Too many Atari partitions detected. Maybe there is a loop in the XGM linked list. Aborting." msgstr "Dò tìm thấy quá nhiều phân vùng Atari. Cói lẽ ở đây có lẽ lặp quẩn tròn trong danh sách liên kết XGM. Nên bãi bỏ." #: libparted/labels/atari.c:601 #, c-format msgid "No data partition found in the ARS at sector %lli." msgstr "Không tìm thấy dữ liệu phân vùng trong ARS tại cung từ %lli." #: libparted/labels/atari.c:622 #, c-format msgid "The entry of the next logical ARS is not of type XGM in ARS at sector %lli." msgstr "Mục tin của ARS lôgíc kế tiếp không phải là kiểu XGM trong ARS tại cung từ %lli." #: libparted/labels/atari.c:653 #, c-format msgid "There doesn't seem to be an Atari partition table on this disk (%s), or it is corrupted." msgstr "Đây có vẻ không phải là một bảng phân vùng Atari trên đĩa này (%s), hoặc là nó bị hỏng." #: libparted/labels/atari.c:883 #, c-format msgid "No room at sector %lli to store ARS of logical partition %d." msgstr "Không có chỗ ở cung từ %lli để lưu ARS của phân vùng lôgíc %d." #: libparted/labels/atari.c:890 #, c-format msgid "No room at sector %lli to store ARS." msgstr "Không có chỗ ở cung từ %lli để lưu ARS." #: libparted/labels/atari.c:967 msgid "The sector count that is stored in the partition table does not correspond to the size of your device. Do you want to fix the partition table?" msgstr "Số lượng cung từ cái mà được lưu trong bảng phân vùng không tương ứng với kích thước của thiết bị của bạn. Bạn có muốn sửa bảng phân vùng?" #: libparted/labels/atari.c:1008 #, c-format msgid "No room at sector %lli to store BSL." msgstr "Không có chỗ ở cung từ %lli để lưu BSL." #: libparted/labels/atari.c:1116 msgid "There were remaining partitions after filling the main AHDI table." msgstr "Ở đây vẫn còn các phân vùng sau khi điền đầy bảng AHDI chính." #: libparted/labels/atari.c:1135 msgid "The main AHDI table has been filled with all partitions but the ICD table is not empty so more partitions of unknown size and position will be detected by ICD compatible software. Do you want to invalidate the ICD table?" msgstr "Bảng DHDI chính được lọc ra với mọi phân vùng nhưng bảng ICD không trống vậy có các phân vùng khác không biết cỡ và vị trí sẽ được dò tìm ra bởi phần mềm tương thích ICD. Bạn có muốn bất hoạt bảng ICD?" #: libparted/labels/atari.c:1169 msgid "ICD entries can't contain extended or logical partitions." msgstr "Mục tin ICD không thể chứa phân vùng mở rộng hay lôgíc." #: libparted/labels/atari.c:1191 msgid "There were remaining partitions after filling the tables." msgstr "Ở đây vẫn còn các phân vùng sau khi điền đầy bảng." #: libparted/labels/atari.c:1231 #, c-format msgid "You can't use an extended XGM partition in ICD mode (more than %d primary partitions, if XGM is the first one it counts for two)." msgstr "Bạn không thể sử dụng một phân vùng XGM mở rộng trong chế độ ICD (nhiều hơn %d phân vùng chính, nếu XGM là phân vùng đầu nó sẽ đếm là hai)." #: libparted/labels/atari.c:1662 libparted/labels/bsd.c:563 #: libparted/labels/dasd.c:895 libparted/labels/dos.c:2303 #: libparted/labels/dvh.c:770 libparted/labels/gpt.c:1769 #: libparted/labels/loop.c:244 libparted/labels/mac.c:1409 #: libparted/labels/pc98.c:697 libparted/labels/rdb.c:1054 #: libparted/labels/sun.c:781 msgid "Unable to satisfy all constraints on the partition." msgstr "Không thể thoả mọi ràng buộc trên phân vùng." #: libparted/labels/atari.c:1762 #, c-format msgid "You can't use more than %d primary partitions (ICD mode) if you use an extended XGM partition. If XGM is the first partition it counts for two." msgstr "Bạn không thể sử dụng nhiều hơn %d phân vùng chính (chế độ ICD) nếu bạn sử dụng phân vùng XGM mở rộng. Nếu XGM là phân vùng đầu tiên nó đếm thành hai." #: libparted/labels/atari.c:1828 libparted/labels/rdb.c:1082 msgid "Unable to allocate a partition number." msgstr "Không thể cấp phát một số thứ tự phân vùng." #: libparted/labels/bsd.c:588 msgid "Unable to allocate a bsd disklabel slot." msgstr "Không thể cấp phát một khe nhãn đĩa sai." #: libparted/labels/dasd.c:626 msgid "The partition table of DASD-LDL device cannot be changed.\n" msgstr "Bảng phân vùng của thiết bị DASD-LDL không thể thay đổi.\n" #: libparted/labels/dasd.c:921 msgid "Unable to allocate a dasd disklabel slot" msgstr "Không thể cấp phát một khe nhãn đĩa DASD" #: libparted/labels/dos.c:1008 #, c-format msgid "Invalid partition table on %s -- wrong signature %x." msgstr "Gặp bảng phân vùng sai trên %s -- chữ ký không đúng %x." #: libparted/labels/dos.c:1036 #, c-format msgid "Invalid partition table - recursive partition on %s." msgstr "Bảng phân vùng sai -- phiên bản đệ quy trên %s." #: libparted/labels/dos.c:1567 msgid "Extended partitions cannot be hidden on msdos disk labels." msgstr "Phân vùng mở rộng không thể bị ẩn trên nhãn đĩa MSDOS." #: libparted/labels/dos.c:1579 msgid "Extended partitions cannot be recovery partitions on msdos disk labels." msgstr "Phân vùng mở rộng không thể được khôi phục các phân vùng trên nhãn đĩa MSDOS." #: libparted/labels/dos.c:2285 msgid "Parted can't resize partitions managed by Windows Dynamic Disk." msgstr "Parted không thể thay đổi kích cỡ của phân vùng bị Windows Dynamic Disk quản lý." #: libparted/labels/dos.c:2541 msgid "cannot create any more partitions" msgstr "không thể tạo phân vùng thêm nữa" #: libparted/labels/dvh.c:183 #, c-format msgid "%s has no extended partition (volume header partition)." msgstr "%s không có phân vùng mở rộng (phân vùng phần đầu của khối tin)." #: libparted/labels/dvh.c:309 msgid "Checksum is wrong, indicating the partition table is corrupt." msgstr "Sai kiểm tổng (checksum) thì bảng phân vùng bị hỏng." #: libparted/labels/dvh.c:614 msgid "Only primary partitions can be root partitions." msgstr "Chỉ phân vùng chính có thể là phân vùng gốc." #: libparted/labels/dvh.c:628 msgid "Only primary partitions can be swap partitions." msgstr "Chỉ phân vùng chính có thể là phân vùng trao đổi." #: libparted/labels/dvh.c:642 msgid "Only logical partitions can be a boot file." msgstr "Chỉ phân vùng lô-gíc có thể là một tập tin khởi động." #: libparted/labels/dvh.c:719 #, c-format msgid "" "failed to set dvh partition name to %s:\n" "Only logical partitions (boot files) have a name." msgstr "" "lỗi đặt tên phân vùng DVH thành %s:\n" "Chỉ phân vùng lôgíc (tập tin khởi động) có một tên." #: libparted/labels/dvh.c:812 msgid "Too many primary partitions" msgstr "Quá nhiều phân vùng chính" #: libparted/labels/fdasd.c:136 msgid "open error" msgstr "lỗi mở" #: libparted/labels/fdasd.c:139 msgid "seek error" msgstr "lỗi di chuyển vị trí đọc" #: libparted/labels/fdasd.c:142 msgid "read error" msgstr "lỗi đọc" #: libparted/labels/fdasd.c:148 msgid "ioctl() error" msgstr "lỗi ioctl()" #: libparted/labels/fdasd.c:152 msgid "API version mismatch" msgstr "Phiên bản API không tương ứng" #: libparted/labels/fdasd.c:156 msgid "Unsupported disk type" msgstr "Loại đĩa không được hỗ trợ" #: libparted/labels/fdasd.c:160 msgid "Unsupported disk format" msgstr "Định dạng đĩa không được hỗ trợ" #: libparted/labels/fdasd.c:164 msgid "Disk is in use" msgstr "Đĩa đang được sử dụng" #: libparted/labels/fdasd.c:168 msgid "Syntax error in config file" msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình" #: libparted/labels/fdasd.c:172 msgid "Volume label is corrupted" msgstr "Nhãn khối tin bị hỏng" #: libparted/labels/fdasd.c:176 msgid "A data set name is corrupted" msgstr "Một tên tập hợp dữ liệu bị hỏng" #: libparted/labels/fdasd.c:180 msgid "Memory allocation failed" msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ" #: libparted/labels/fdasd.c:184 msgid "Device verification failed" msgstr "Lỗi thẩm tra thiết bị" #: libparted/labels/fdasd.c:185 msgid "The specified device is not a valid DASD device" msgstr "Thiết bị đã ghi rõ không phải là một thiết bị DASD hợp lệ" #: libparted/labels/fdasd.c:188 msgid "VOLSER not found on device" msgstr "VOLSER không tìm thấy trên thiết bị" #: libparted/labels/fdasd.c:191 libparted/labels/vtoc.c:179 msgid "Fatal error" msgstr "Lỗi nghiêm trọng" #: libparted/labels/fdasd.c:243 msgid "No room for volume label." msgstr "Không còn chỗ trống cho nhãn khối tin." #: libparted/labels/fdasd.c:251 msgid "No room for partition info." msgstr "Không có chỗ trống cho thông tin về phân vùng." #: libparted/labels/fdasd.c:828 msgid "Invalid VTOC." msgstr "VTOC không hợp lệ." #: libparted/labels/fdasd.c:912 msgid "Could not retrieve API version." msgstr "Không thể lấy phiên bản API." #: libparted/labels/fdasd.c:915 #, c-format msgid "The current API version '%d' doesn't match dasd driver API version '%d'!" msgstr "Phiên bản API hiện thời “%d” không tương ứng với phiên bản API trình điều khiển DASD “%d”!" #: libparted/labels/fdasd.c:1020 msgid "Could not retrieve disk size." msgstr "Không thể lấy kích cỡ đĩa." #: libparted/labels/fdasd.c:1029 msgid "Could not retrieve disk geometry information." msgstr "Không thể lấy thông tin về cấu trúc hình học của đĩa." #: libparted/labels/fdasd.c:1035 msgid "Could not retrieve blocksize information." msgstr "Không thể lấy thông tin về kích cỡ khối." #: libparted/labels/fdasd.c:1045 msgid "Disk geometry does not match a DASD device of type 3390." msgstr "Cấu trúc hình thể đĩa không khớp với thiết bị DASD của kiểu 3390." #: libparted/labels/gpt.c:569 msgid "device is too small for GPT" msgstr "thiết bị quá nhỏ cho GPT" #: libparted/labels/gpt.c:771 #, c-format msgid "The format of the GPT partition table is version %x, which is newer than what Parted can recognise. Please report this!" msgstr "Định dạng của bảng phân vùng GPT có phiên bản %x, mới hơn so với phiên bản Parted có thể nhận ra. Xin hãy báo cáo điều này cho chúng tôi biết!" #: libparted/labels/gpt.c:807 #, c-format msgid "Not all of the space available to %s appears to be used, you can fix the GPT to use all of the space (an extra %llu blocks) or continue with the current setting? " msgstr "Không phải toàn bộ sức chứa sẵn sàng cho %s hình như được sử dụng, bạn có thể sửa GPT để sử dụng toàn bộ sức chứa (%llu khối bổ sung) hoặc tiếp tục với cài đặt hiện tại? " #: libparted/labels/gpt.c:1006 msgid "The backup GPT table is not at the end of the disk, as it should be. Fix, by moving the backup to the end (and removing the old backup)?" msgstr "Bảng GPT sao lưu không nằm tại cuối đĩa như yêu cầu. Sửa bằng cách di chuyển phần sao lưu tới cuối (và xóa bỏ sao lưu cũ)?" #: libparted/labels/gpt.c:1024 msgid "Both the primary and backup GPT tables are corrupt. Try making a fresh table, and using Parted's rescue feature to recover partitions." msgstr "Cả bảng GPT chính và sao lưu đều hỏng. Hãy thử tạo một bảng mới, và sử dụng tính năng cứu nguy của Parted để phục hồi các phân vùng." #: libparted/labels/gpt.c:1035 msgid "The backup GPT table is corrupt, but the primary appears OK, so that will be used." msgstr "Bảng GPT sao lưu bị hỏng, nhưng bảng chính hình như vẫn tốt, vì thế sẽ sử dụng bảng chính." #: libparted/labels/gpt.c:1047 msgid "The primary GPT table is corrupt, but the backup appears OK, so that will be used." msgstr "Bảng GPT chính bị hỏng, nhưng sao lưu hình như vẫn tốt, vì thế sẽ sử dụng sao lưu." #: libparted/labels/gpt.c:1071 msgid "primary partition table array CRC mismatch" msgstr "sai khớp CRC mảng bảng phân vùng chính" #: libparted/labels/gpt.c:1655 libparted/labels/gpt.c:1682 msgid "failed to translate partition name" msgstr "gặp lỗi khi dịch tên phân vùng" #: libparted/labels/mac.c:185 #, c-format msgid "Invalid signature %x for Mac disk labels." msgstr "Chữ ký sai %x đối với nhãn đĩa Mac." #: libparted/labels/mac.c:232 msgid "Partition map has no partition map entry!" msgstr "Sơ đồ phân vùng không có mục nhập sơ đồ phân vùng!" #: libparted/labels/mac.c:280 #, c-format msgid "%s is too small for a Mac disk label!" msgstr "%s quá nhỏ cho một nhãn đĩa Mac!" #: libparted/labels/mac.c:507 #, c-format msgid "Partition %d has an invalid signature %x." msgstr "Phân vùng %d có một chữ ký sai %x." #: libparted/labels/mac.c:524 #, c-format msgid "Partition %d has an invalid length of 0 bytes!" msgstr "Phân vùng %d có chiều dài sai 0 byte!" #: libparted/labels/mac.c:555 msgid "The data region doesn't start at the start of the partition." msgstr "Vùng dữ liệu không bắt đầu ở đầu của phân vùng." #: libparted/labels/mac.c:572 msgid "The partition's boot region doesn't occupy the entire partition." msgstr "Vùng khởi động của phân vùng không chiếm toàn bộ phân vùng." #: libparted/labels/mac.c:583 msgid "The partition's data region doesn't occupy the entire partition." msgstr "Vùng dữ liệu của phân vùng không chiếm toàn bộ phân vùng." #: libparted/labels/mac.c:635 #, c-format msgid "Weird block size on device descriptor: %d bytes is not divisible by 512." msgstr "Kích thước khối kỳ lạ trên mô tả thiết bị: %d byte không chia hết cho 512." #: libparted/labels/mac.c:648 #, c-format msgid "The driver descriptor says the physical block size is %d bytes, but Linux says it is %d bytes." msgstr "Mô tả của trình điều khiển cho biết kích thước khối là %d byte, nhưng Linux nói nó %d byte." #: libparted/labels/mac.c:701 msgid "No valid partition map found." msgstr "Không tìm thấy sơ đồ phân vùng hợp lệ." #: libparted/labels/mac.c:775 #, c-format msgid "Conflicting partition map entry sizes! Entry 1 says it is %d, but entry %d says it is %d!" msgstr "Xung đột kích thước mục sơ đồ phân vùng! Mục 1 nói là %d, nhưng mục %d nói là %d!" #: libparted/labels/mac.c:806 msgid "Weird! There are 2 partitions map entries!" msgstr "Kỳ lạ - có hai mục sơ đồ phân vùng!" #: libparted/labels/mac.c:1345 msgid "Changing the name of a root or swap partition will prevent Linux from recognising it as such." msgstr "Thay đổi tên của một phân vùng gốc hay trao đổi sẽ khiến Linux không nhận ra chúng như trước." #: libparted/labels/mac.c:1444 msgid "Can't add another partition -- the partition map is too small!" msgstr "Không thêm được phân vùng bổ sung - sơ đồ phân vùng quá nhỏ!" #: libparted/labels/pc98.c:285 #, c-format msgid "Invalid partition table on %s." msgstr "Bảng phân vùng sai trên %s." #: libparted/labels/pc98.c:338 libparted/labels/pc98.c:416 #, c-format msgid "Partition %d isn't aligned to cylinder boundaries. This is still unsupported." msgstr "Phân vùng %d không căn hàng với biên trụ. Trường hợp này vẫn còn không được hỗ trợ." #: libparted/labels/pc98.c:729 msgid "Can't add another partition." msgstr "Không thêm được phân vùng bổ sung." #: libparted/labels/pt-tools.c:134 #, c-format msgid "partition length of %jd sectors exceeds the %s-partition-table-imposed maximum of %jd" msgstr "chiều dài phân vùng %1$jd vượt quá chiều dài tối đa %3$jd bị bảng phân vùng %2$s ép buộc" #: libparted/labels/pt-tools.c:147 #, c-format msgid "starting sector number, %jd exceeds the %s-partition-table-imposed maximum of %jd" msgstr "bắt đầu ở số thứ tự cung từ, %1$jd vượt quá chiều dài tối đa %3$jd bị bảng phân vùng %2$s ép buộc" #: libparted/labels/rdb.c:170 #, c-format msgid "%s : Bad checksum on block %llu of type %s." msgstr "%s: Sai kiểm tổng (checksum) trên khối %llu có loại %s." #: libparted/labels/rdb.c:486 #, c-format msgid "%s : Didn't find rdb block, should never happen." msgstr "%s : Không tìm thấy khối rdb, không bao giờ nên xảy ra." #: libparted/labels/rdb.c:575 #, c-format msgid "%s : Loop detected at block %d." msgstr "%s : Phát hiện vòng lặp tại khối %d." #: libparted/labels/rdb.c:594 #, c-format msgid "%s : The %s list seems bad at block %s." msgstr "%s : Danh sách %s hình như sai tại khối %s." #: libparted/labels/rdb.c:693 #, c-format msgid "%s : Failed to list bad blocks." msgstr "%s : Lỗi liệt kê các khối sai." #: libparted/labels/rdb.c:701 #, c-format msgid "%s : Failed to list partition blocks." msgstr "%s : Lỗi liệt kê các khối phân vùng." #: libparted/labels/rdb.c:709 #, c-format msgid "%s : Failed to list file system blocks." msgstr "%s : Lỗi liệt kê các khối hệ thống tập tin." #: libparted/labels/rdb.c:717 #, c-format msgid "%s : Failed to list boot blocks." msgstr "%s : Lỗi liệt kê các khối khởi động." #: libparted/labels/rdb.c:744 #, c-format msgid "Failed to write partition block at %d." msgstr "Lỗi ghi khối phân vùng tại %d." #: libparted/labels/sun.c:162 msgid "Corrupted Sun disk label detected." msgstr "Nhận ra một nhãn đĩa Sun bị hỏng." #: libparted/labels/sun.c:277 #, c-format msgid "The disk CHS geometry (%d,%d,%d) reported by the operating system does not match the geometry stored on the disk label (%d,%d,%d)." msgstr "Cấu trúc hình học CHS của đĩa (%d,%d,%d) được hệ điều hành thông báo không tương ứng cấu trúc chứa trong nhãn đĩa (%d,%d,%d)." #: libparted/labels/sun.c:299 #, c-format msgid "The disk label describes a disk bigger than %s." msgstr "Nhãn đĩa mô tả một đĩa lớn hơn %s." #: libparted/labels/sun.c:474 #, c-format msgid "The disk has %d cylinders, which is greater than the maximum of 65536." msgstr "Đĩa có %d trụ, mà lớn hơn số tối đa 65536." #: libparted/labels/sun.c:813 msgid "The Whole Disk partition is the only available one left. Generally, it is not a good idea to overwrite this partition with a real one. Solaris may not be able to boot without it, and SILO (the sparc boot loader) appreciates it as well." msgstr "Phân vùng Toàn bộ Đĩa (Whole Disk) là phân vùng sẵn sàng còn lại duy nhất. Nói chung, không nên ghi chèn phân vùng này bằng một phân vùng thực sự. Solaris có thể sẽ không khởi động khi không có nó, và SILO (trình khởi động sparc) cũng cần phân vùng này." #: libparted/labels/sun.c:828 msgid "Sun disk label is full." msgstr "Nhán đĩa Sun đầy." #: libparted/labels/vtoc.c:164 msgid "opening of device failed" msgstr "lỗi mở thiết bị" #: libparted/labels/vtoc.c:168 msgid "seeking on device failed" msgstr "lỗi tìm nơi trên thiết bị" #: libparted/labels/vtoc.c:172 msgid "writing to device failed" msgstr "lỗi ghi vào thiết bị" #: libparted/labels/vtoc.c:176 msgid "reading from device failed" msgstr "lỗi đọc từ thiết bị" #: libparted/labels/vtoc.c:371 libparted/labels/vtoc.c:378 #: libparted/labels/vtoc.c:399 libparted/labels/vtoc.c:406 msgid "Could not read volume label." msgstr "Không thể đọc nhãn khối tin." #: libparted/labels/vtoc.c:426 libparted/labels/vtoc.c:431 msgid "Could not write volume label." msgstr "Không thể ghi nhãn khối tin." #: libparted/labels/vtoc.c:537 msgid "Could not read VTOC labels." msgstr "Không thể đọc các nhãn VTOC." #: libparted/labels/vtoc.c:543 msgid "Could not read VTOC FMT1 DSCB." msgstr "Không thể đọc VTOC FMT1 DSCB." #: libparted/labels/vtoc.c:550 msgid "Could not read VTOC FMT4 DSCB." msgstr "Không thể đọc VTOC FMT4 DSCB." #: libparted/labels/vtoc.c:557 msgid "Could not read VTOC FMT5 DSCB." msgstr "Không thể đọc VTOC FMT5 DSCB." #: libparted/labels/vtoc.c:564 msgid "Could not read VTOC FMT7 DSCB." msgstr "Không thể đọc VTOC FMT7 DSCB." #: libparted/labels/vtoc.c:585 msgid "Could not write VTOC labels." msgstr "Không thể ghi nhãn VTOC." #: libparted/labels/vtoc.c:591 msgid "Could not write VTOC FMT1 DSCB." msgstr "Không thể ghi VTOC FMT1 DSCB." #: libparted/labels/vtoc.c:598 msgid "Could not write VTOC FMT4 DSCB." msgstr "Không thể ghi VTOC FMT4 DSCB." #: libparted/labels/vtoc.c:605 msgid "Could not write VTOC FMT5 DSCB." msgstr "Không thể ghi VTOC FMT5 DSCB." #: libparted/labels/vtoc.c:612 msgid "Could not write VTOC FMT7 DSCB." msgstr "Không thể ghi VTOC FMT7 DSCB." #: libparted/labels/vtoc.c:622 msgid "Could not write VTOC FMT9 DSCB." msgstr "Không thể ghi VTOC FMT9 DSCB." #: libparted/libparted.c:247 msgid "Out of memory." msgstr "Không đủ bộ nhớ." #: libparted/unit.c:140 msgid "Cannot get unit size for special unit 'COMPACT'." msgstr "Không thể lấy kích cỡ đơn vị cho đơn vị đặc biệt “COMPACT”." #: libparted/unit.c:386 #, c-format msgid "\"%s\" has invalid syntax for locations." msgstr "“%s” sai cú pháp đối với vị trí." #: libparted/unit.c:394 #, c-format msgid "The maximum head value is %d." msgstr "Giá trị đầu tối đa là %d." #: libparted/unit.c:401 #, c-format msgid "The maximum sector value is %d." msgstr "Giá trị cung từ tối đa là %d." #: libparted/unit.c:413 libparted/unit.c:565 #, c-format msgid "The location %s is outside of the device %s." msgstr "Vị trí %s nằm ngoài thiết bị %s." #: libparted/unit.c:527 msgid "Invalid number." msgstr "Con số không hợp lệ." #: libparted/unit.c:533 msgid "Use a smaller unit instead of a value < 1" msgstr "Sử dụng một đơn vị nhỏ hơn thay vì giá trị < 1" #: libparted/fs/amiga/affs.c:64 libparted/fs/amiga/apfs.c:58 #: libparted/fs/amiga/asfs.c:72 #, c-format msgid "%s : Failed to allocate partition block\n" msgstr "%s: Lỗi cấp phát khối phân vùng\n" #: libparted/fs/amiga/affs.c:78 libparted/fs/amiga/apfs.c:71 #: libparted/fs/amiga/asfs.c:84 #, c-format msgid "%s : Failed to allocate block\n" msgstr "%s: Lỗi cấp phát khối\n" #: libparted/fs/amiga/affs.c:83 libparted/fs/amiga/apfs.c:76 #, c-format msgid "%s : Couldn't read boot block %llu\n" msgstr "%s: Không thể đọc khối khởi động %llu\n" #: libparted/fs/amiga/affs.c:97 libparted/fs/amiga/apfs.c:87 #: libparted/fs/amiga/asfs.c:90 libparted/fs/amiga/asfs.c:104 #, c-format msgid "%s : Couldn't read root block %llu\n" msgstr "%s: Không thể đọc khối khởi động %llu\n" #: libparted/fs/amiga/amiga.c:72 #, c-format msgid "%s : Failed to allocate id list element\n" msgstr "%s: Lỗi cấp phát phần tử danh sách mã số\n" #: libparted/fs/amiga/amiga.c:189 #, c-format msgid "%s : Couldn't read block %llu\n" msgstr "%s: Không thể đọc khối %llu\n" #: libparted/fs/amiga/amiga.c:202 #, c-format msgid "%s : Bad checksum on block %llu of type %s\n" msgstr "%s: Sai kiểm tổng (checksum) trên khối %llu có loại %s\n" #: libparted/fs/amiga/amiga.c:212 #, c-format msgid "%s : Couldn't write block %d\n" msgstr "%s: Không thể ghi khối %d\n" #: libparted/fs/amiga/amiga.c:279 #, c-format msgid "%s : Failed to allocate disk_specific rdb block\n" msgstr "%s: Lỗi cấp phát khối rdb disk_specific (đặc trưng cho đĩa)\n" #: libparted/fs/amiga/amiga.c:290 #, c-format msgid "%s : Didn't find rdb block, should never happen\n" msgstr "%s: Không tìm thấy khối rdb, không bao giờ nên xảy ra\n" #: libparted/fs/amiga/amiga.c:319 #, c-format msgid "%s : Failed to read partition block %llu\n" msgstr "%s: Lỗi đọc khối phân vùng %llu\n" #: libparted/fs/fat/fat.c:149 msgid "GNU Parted was miscompiled: the FAT boot sector should be 512 bytes. FAT support will be disabled." msgstr "GNU Parted bị biên dịch sai: cung từ khởi động FAT nên là 512 byte. Vì thế tắt hỗ trợ FAT." #: libparted/fs/fat/bootsector.c:50 libparted/fs/r/fat/bootsector.c:49 msgid "File system has an invalid signature for a FAT file system." msgstr "Hệ thống tập tin có chữ ký sai cho hệ thống tập tin kiểu FAT." #: libparted/fs/fat/bootsector.c:58 libparted/fs/r/fat/bootsector.c:57 msgid "File system has an invalid sector size for a FAT file system." msgstr "Hệ thống tập tin có kích thước cung từ sai cho hệ thống tập tin kiểu FAT." #: libparted/fs/fat/bootsector.c:65 libparted/fs/r/fat/bootsector.c:64 msgid "File system has an invalid cluster size for a FAT file system." msgstr "Hệ thống tập tin có kích thước liên cung sai cho hệ thống tập tin kiểu FAT." #: libparted/fs/fat/bootsector.c:72 libparted/fs/r/fat/bootsector.c:71 msgid "File system has an invalid number of reserved sectors for a FAT file system." msgstr "Hệ thống tập tin có số cung từ dự trữ sai cho hệ thống tập tin kiểu FAT." #: libparted/fs/fat/bootsector.c:79 libparted/fs/r/fat/bootsector.c:78 msgid "File system has an invalid number of FATs." msgstr "Hệ thống tập tin có số FAT sai." #: libparted/fs/fat/bootsector.c:162 #, c-format msgid "The file system's CHS geometry is (%d, %d, %d), which is invalid. The partition table's CHS geometry is (%d, %d, %d)." msgstr "Hình thái học (CHS) hệ thống tệp tin là (%d, %d, %d), mà nó thì không hợp lệ. Hình thái học CHS của bảng phân vùng lại là (%d, %d, %d)." #: libparted/fs/fat/bootsector.c:197 libparted/fs/r/fat/bootsector.c:194 msgid "FAT boot sector says logical sector size is 0. This is weird. " msgstr "Cung từ khởi động FAT nói kích thước cung từ lô-gíc là 0. Kỳ lạ. " #: libparted/fs/fat/bootsector.c:203 libparted/fs/r/fat/bootsector.c:200 msgid "FAT boot sector says there are no FAT tables. This is weird. " msgstr "Cung từ khởi động FAT nói không có bảng FAT. Kỳ lạ. " #: libparted/fs/fat/bootsector.c:209 libparted/fs/r/fat/bootsector.c:206 msgid "FAT boot sector says clusters are 0 sectors. This is weird. " msgstr "Cung từ khởi động FAT nói liên cung là 0 cung từ. Kỳ lạ. " #: libparted/fs/fat/bootsector.c:219 libparted/fs/r/fat/bootsector.c:216 msgid "File system is FAT12, which is unsupported." msgstr "Hệ thống tập tin là FAT12, mà không được hỗ trợ." #: libparted/fs/linux_swap/linux_swap.c:231 #, c-format msgid "Unrecognised old style linux swap signature '%10s'." msgstr "Chữ ký trao đổi linux kiểu cũ không nhận ra “%10s”." #: libparted/fs/linux_swap/linux_swap.c:269 #, c-format msgid "Unrecognised new style linux swap signature '%10s'." msgstr "Chữ ký trao đổi linux kiểu mới không nhận ra “%10s”." #: libparted/fs/linux_swap/linux_swap.c:309 #, c-format msgid "Unrecognised swsusp linux swap signature '%9s'." msgstr "Chữ ký trao đổi linux swsusp không nhận ra “%9s”." #: libparted/fs/hfs/probe.c:51 libparted/fs/r/hfs/probe.c:51 #, c-format msgid "Parted can't use HFS file systems on disks with a sector size not equal to %d bytes." msgstr "Parted không dùng được hệ thống tập tin HFS trên đĩa có kích cỡ cung từ khác %d byte." #: libparted/fs/r/fat/bootsector.c:145 #, c-format msgid "The file system's CHS geometry is (%d, %d, %d), which is invalid. The partition table's CHS geometry is (%d, %d, %d). If you select Ignore, the file system's CHS geometry will be left unchanged. If you select Fix, the file system's CHS geometry will be set to match the partition table's CHS geometry." msgstr "Cấu trúc hình học CHS của hệ thống tập tin là (%d, %d, %d) mà sai. Cấu trúc hình học CHS của bảng phân vùng là (%d, %d, %d). Nếu người dùng chọn “Bỏ qua” thì không thay đổi cấu trúc hình học CHS của hệ thống tập tin. Chọn “Sửa” thì cấu trúc hình học CHS của hệ thống tập tin được đặt để tương ứng với cấu trúc hình học CHS của bảng phân vùng." #: libparted/fs/r/fat/bootsector.c:398 #, c-format msgid "The information sector has the wrong signature (%x). Select cancel for now, and send in a bug report. If you're desperate, it's probably safe to ignore." msgstr "Cung từ thông tin có chữ ký sai (%x). Hãy chọn “Thôi”, và gửi một báo cáo lỗi. Nếu liều lĩnh, thì có thể lờ đi." #: libparted/fs/r/fat/calc.c:134 #, c-format msgid "You need %s of free disk space to shrink this partition to this size. Currently, only %s is free." msgstr "Người dùng cần %s không gian trống để rút ngắn phân vùng tới kích thước này (hiện thời chỉ có %s trống)." #: libparted/fs/r/fat/context.c:56 #, c-format msgid "Cluster start delta = %d, which is not a multiple of the cluster size %d." msgstr "Delta bắt đầu liên cung = %d, mà không phải là bội số của kích thước liên cung %d." #: libparted/fs/r/fat/count.c:84 #, c-format msgid "Bad directory entry for %s: first cluster is the end of file marker." msgstr "Mục thư mục xấu cho %s: liên cung đầu tiên là cuối của đánh dấu tập tin." #: libparted/fs/r/fat/count.c:97 #, c-format msgid "Bad FAT: unterminated chain for %s. You should run dosfsck or scandisk." msgstr "FAT xấu: chuỗi không kết thúc cho %s. Cần chạy dosfsck hoặc scandisk." #: libparted/fs/r/fat/count.c:106 #, c-format msgid "Bad FAT: cluster %d outside file system in chain for %s. You should run dosfsck or scandisk." msgstr "FAT xấu: liên cung %d ngoài hệ thống tập tin trong chuỗi cho %s. Cần chạy dosfsck hoặc scandisk." #: libparted/fs/r/fat/count.c:116 #, c-format msgid "Bad FAT: cluster %d is cross-linked for %s. You should run dosfsck or scandisk." msgstr "FAT xấu: liên cung %d là liên kết chồng chéo cho %s. Cần chạy dosfsck hoặc scandisk." #: libparted/fs/r/fat/count.c:135 #, c-format msgid "%s is %dk, but it has %d clusters (%dk)." msgstr "%s là %dk, nhưng nó có %d liên cung (%dk)." #: libparted/fs/r/fat/fat.c:244 #, c-format msgid "Partition too big/small for a %s file system." msgstr "Phân vùng quá lớn/nhỏ đối với hệ thống tập tin %s." #: libparted/fs/r/fat/fat.c:410 msgid "The FATs don't match. If you don't know what this means, then select cancel, run scandisk on the file system, and then come back." msgstr "Các FAT không tương ứng. Nếu không biết ý nghĩa của nó, thì hãy chọn cancel (Thôi), chạy scandisk trên hệ thống tập tin, sau đó quay lại." #: libparted/fs/r/fat/fat.c:450 msgid "There are no possible configurations for this FAT type." msgstr "Không có cấu hình có thể làm cho kiểu FAT này." #: libparted/fs/r/fat/fat.c:462 #, c-format msgid "File system doesn't have expected sizes for Windows to like it. Cluster size is %dk (%dk expected); number of clusters is %d (%d expected); size of FATs is %d sectors (%d expected)." msgstr "Hệ thống tập tin không có kích thước Windows mong đợi. Kích thước liên cung là %dk (mong đợi %dk); số liên cung là %d (mong đợi %d); kích thước FAT là %d cung từ (mong đợi %d)." #: libparted/fs/r/fat/fat.c:485 #, c-format msgid "File system is reporting the free space as %d clusters, not %d clusters." msgstr "Hệ thống tập tin cho biết không gian trống là %d liên cung, không phải %d." #: libparted/fs/r/fat/resize.c:159 msgid "There's not enough room in the root directory for all of the files. Either cancel, or ignore to lose the files." msgstr "Không đủ chỗ trống trong thư mục gốc để chứa tất cả các tập tin. Hoặc Thôi (cancel), hoặc Bỏ qua (ignore) và sẽ mất các tập tin." #: libparted/fs/r/fat/resize.c:303 msgid "Error writing to the root directory." msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào thư mục gốc." #: libparted/fs/r/fat/resize.c:479 msgid "If you leave your file system as FAT16, then you will have no problems." msgstr "Nếu để hệ thống tập tin là FAT16, thì sẽ không có vấn đề gì." #: libparted/fs/r/fat/resize.c:482 msgid "If you convert to FAT16, and MS Windows is installed on this partition, then you must re-install the MS Windows boot loader. If you want to do this, you should consult the Parted manual (or your distribution's manual)." msgstr "Nếu chuyển thành FAT16, và cài đặt MS Windows trên phân vùng này, thì sẽ phải cài đặt lại trình khởi động của MS Windows. Nếu muốn thực hiện, thì cần xem tài liệu người dùng của Parted (hoặc tài liệu của nhà phân phối)." #: libparted/fs/r/fat/resize.c:490 msgid "If you leave your file system as FAT32, then you will not introduce any new problems." msgstr "Nếu dể hệ thống là FAT32, thì sẽ không có vấn đề mới nào xảy ra." #: libparted/fs/r/fat/resize.c:494 msgid "If you convert to FAT32, and MS Windows is installed on this partition, then you must re-install the MS Windows boot loader. If you want to do this, you should consult the Parted manual (or your distribution's manual). Also, converting to FAT32 will make the file system unreadable by MS DOS, MS Windows 95a, and MS Windows NT." msgstr "Nếu chuyển thành FAT32, và cài đặt MS Windows trên phân vùng này, thì sẽ phải cài đặt lại trình khởi động của MS Windows. Nếu muốn thực hiện, thì cần xem tài liệu người dùng của Parted (hoặc tài liệu của nhà phân phối). Đồng thời, chuyển thành FAT32 sẽ khiến MS DOS, MS Windows 95a, và MS Windows NT không đọc được chúng." #: libparted/fs/r/fat/resize.c:508 #, c-format msgid "%s %s %s" msgstr "%s %s %s" #: libparted/fs/r/fat/resize.c:509 msgid "Would you like to use FAT32?" msgstr "Bạn có muốn dùng FAT32?" #: libparted/fs/r/fat/resize.c:540 libparted/fs/r/fat/resize.c:556 #, c-format msgid "%s %s" msgstr "%s %s" #: libparted/fs/r/fat/resize.c:541 msgid "The file system can only be resized to this size by converting to FAT16." msgstr "Chỉ thay đổi được kích thước của hệ thống tập tin thành kích thước này khi chuyển thành FAT16." #: libparted/fs/r/fat/resize.c:557 msgid "The file system can only be resized to this size by converting to FAT32." msgstr "Chỉ thay đổi được kích thước của hệ thống tập tin thành kích thước này khi chuyển thành FAT32." #: libparted/fs/r/fat/resize.c:570 msgid "GNU Parted cannot resize this partition to this size. We're working on it!" msgstr "GNU Parted không thay đổi được kích thước của phân vùng này thành kích thước chỉ ra. Chúng tôi đang thực hiện việc đó!" #: libparted/fs/r/fat/table.c:137 #, c-format msgid "FAT %d media %x doesn't match the boot sector's media %x. You should probably run scandisk." msgstr "FAT %d vật chứa %x không tương ứng vật chứa cung từ khởi động %x. Có thể cần chạy scandisk." #: libparted/fs/r/fat/table.c:269 #, c-format msgid "fat_table_set: cluster %ld outside file system" msgstr "fat_table_set: liên cung %ld ngoài hệ thống tập tin" #: libparted/fs/r/fat/table.c:301 #, c-format msgid "fat_table_get: cluster %ld outside file system" msgstr "fat_table_get: liên cung %ld nằm ở ngoài hệ thống tập tin" #: libparted/fs/r/fat/table.c:343 msgid "fat_table_alloc_cluster: no free clusters" msgstr "fat_table_alloc_cluster: không còn liên cung trống" #: libparted/fs/r/filesys.c:152 msgid "Could not detect file system." msgstr "Không thể phát hiện hệ thống tập tin." #: libparted/fs/r/filesys.c:159 libparted/fs/r/filesys.c:284 #, c-format msgid "resizing %s file systems is not supported" msgstr "đưa trở lại kích thước yêu cầu %s hệ thống tệp tin là không được hỗ trợ" #: libparted/fs/r/filesys.c:171 msgid "The file system is bigger than its volume!" msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn khối tin!" #: libparted/fs/r/hfs/advfs.c:123 libparted/fs/r/hfs/advfs_plus.c:122 #: libparted/fs/r/hfs/reloc.c:417 libparted/fs/r/hfs/reloc.c:513 #: libparted/fs/r/hfs/reloc_plus.c:540 libparted/fs/r/hfs/reloc_plus.c:660 #: libparted/fs/r/hfs/reloc_plus.c:774 msgid "The file system contains errors." msgstr "Hệ thống tập tin chứa lỗi." #: libparted/fs/r/hfs/advfs_plus.c:287 msgid "Bad blocks could not be read." msgstr "Không thể đọc khối xấu." #: libparted/fs/r/hfs/cache.c:137 #, c-format msgid "Trying to register an extent starting at block 0x%X, but another one already exists at this position. You should check the file system!" msgstr "Đang cố đăng ký một khu vực bắt đầu tại khối 0x%X, nhưng một khu vực khác đã có tại vị trí này. Người dùng cần kiểm tra hệ thống tập tin!" #: libparted/fs/r/hfs/cache.c:214 #, c-format msgid "Trying to move an extent from block 0x%X to block 0x%X, but another one already exists at this position. This should not happen!" msgstr "Đang cố di chuyển một khu vực từ khối 0x%X sang khối 0x%X, nhưng một khu vực khác đã có tại vị trí này. Trường hợp này không nên xảy ra!" #: libparted/fs/r/hfs/file.c:143 #, c-format msgid "Could not update the extent cache for HFS file with CNID %X." msgstr "Không thể cập nhật vùng nhớ tạm tầm cho tập tin HFS với CNID %X." #: libparted/fs/r/hfs/file.c:180 #, c-format msgid "Trying to read HFS file with CNID %X behind EOF." msgstr "Đang thử đọc tập tin HFS với CNID %X đằng sau EOF." #: libparted/fs/r/hfs/file.c:190 libparted/fs/r/hfs/file.c:220 #, c-format msgid "Could not find sector %lli of HFS file with CNID %X." msgstr "Không tìm thấy cung từ %lli của tập tin HFS với CNID %X." #: libparted/fs/r/hfs/file.c:210 #, c-format msgid "Trying to write HFS file with CNID %X behind EOF." msgstr "Đang thử ghi tập tin HFS với CNID %X đằng sau EOF." #: libparted/fs/r/hfs/file_plus.c:157 #, c-format msgid "Could not update the extent cache for HFS+ file with CNID %X." msgstr "Không thể cập nhật vùng nhớ tạm tầm cho tập tin HFS+ với CNID %X." #: libparted/fs/r/hfs/file_plus.c:202 #, c-format msgid "Trying to read HFS+ file with CNID %X behind EOF." msgstr "Đang thử đọc tập tin HFS+ với CNID %X đằng sau EOF." #: libparted/fs/r/hfs/file_plus.c:213 libparted/fs/r/hfs/file_plus.c:256 #, c-format msgid "Could not find sector %lli of HFS+ file with CNID %X." msgstr "Không tìm thấy cung từ %lli của tập tin HFS+ với CNID %X." #: libparted/fs/r/hfs/file_plus.c:245 #, c-format msgid "Trying to write HFS+ file with CNID %X behind EOF." msgstr "Đang thử ghi tập tin HFS+ với CNID %X đằng sau EOF." #: libparted/fs/r/hfs/hfs.c:212 msgid "Sorry, HFS cannot be resized that way yet." msgstr "Tiếc là chưa có thể thay đổi kích cỡ HFS bằng cách đó." #: libparted/fs/r/hfs/hfs.c:230 libparted/fs/r/hfs/hfs.c:573 msgid "shrinking" msgstr "đang co lại" #: libparted/fs/r/hfs/hfs.c:242 libparted/fs/r/hfs/hfs.c:585 msgid "Data relocation has failed." msgstr "Lỗi định vị lại dữ liệu." #: libparted/fs/r/hfs/hfs.c:261 msgid "Data relocation left some data in the end of the volume." msgstr "Tiến trình định vị lại dữ liệu đã để lại một số dữ liệu ở cuối khối tin." #: libparted/fs/r/hfs/hfs.c:300 msgid "writing HFS Master Directory Block" msgstr "đang ghi Khối Thư mục Chủ HFS" #: libparted/fs/r/hfs/hfs.c:412 msgid "No valid HFS[+X] signature has been found while opening." msgstr "Không tìm thấy chữ ký HFS[+X] đúng trong khi mở." #: libparted/fs/r/hfs/hfs.c:422 #, c-format msgid "Version %d of HFS+ isn't supported." msgstr "Phiên bản %d của HFS+ vẫn chưa được hỗ trợ." #: libparted/fs/r/hfs/hfs.c:433 #, c-format msgid "Version %d of HFSX isn't supported." msgstr "Phiên bản %d của HFSX vẫn chưa được hỗ trợ." #: libparted/fs/r/hfs/hfs.c:616 msgid "Data relocation left some data at the end of the volume." msgstr "Tiến trình định vị lại dữ liệu đã để lại một số dữ liệu ở cuối khối tin." #: libparted/fs/r/hfs/hfs.c:664 msgid "Error while writing the allocation file." msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin phân phối." #: libparted/fs/r/hfs/hfs.c:679 msgid "Error while writing the compatibility part of the allocation file." msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần tính tương thích của tập tin phân phối." #: libparted/fs/r/hfs/hfs.c:694 msgid "writing HFS+ Volume Header" msgstr "đang ghi Phần đầu Khối tin HFS+" #: libparted/fs/r/hfs/hfs.c:794 msgid "An error occurred while looking for the mandatory bad blocks file." msgstr "Gặp lỗi trong khi tìm tập tin khối xấu bắt buộc phải có." #: libparted/fs/r/hfs/hfs.c:847 msgid "It seems there is an error in the HFS wrapper: the bad blocks file doesn't contain the embedded HFS+ volume." msgstr "Có vẻ là gặp lỗi trong bộ bao bọc HFS: tập tin khối xấu không chứa khối tin HFS+ nhúng." #: libparted/fs/r/hfs/hfs.c:883 msgid "Sorry, HFS+ cannot be resized that way yet." msgstr "Tiếc là chưa có thể thay đổi kích cỡ HFS bằng cách đó." #: libparted/fs/r/hfs/hfs.c:918 msgid "shrinking embedded HFS+ volume" msgstr "đang rút ngắn khối tin HFS+" #: libparted/fs/r/hfs/hfs.c:935 msgid "Resizing the HFS+ volume has failed." msgstr "Lỗi thay đổi kích cỡ của khối tin HFS+." #: libparted/fs/r/hfs/hfs.c:942 msgid "shrinking HFS wrapper" msgstr "đang rút ngắn bộ bao bọc HFS" #: libparted/fs/r/hfs/hfs.c:951 msgid "Updating the HFS wrapper has failed." msgstr "Lỗi cập nhật bộ bao bọc HFS." #: libparted/fs/r/hfs/hfs.c:1053 libparted/fs/r/hfs/hfs.c:1138 #, c-format msgid "This is not a real %s check. This is going to extract special low level files for debugging purposes." msgstr "Đây không phải là một kiểm tra %s thật. Tiến trình này sẽ tách các tập tin cấp thấp đặc biệt cho mục đích gỡ lỗi." #: libparted/fs/r/hfs/journal.c:155 msgid "Bad block list header checksum." msgstr "Sai kiểm tổng (checksum) phần đầu danh sách khối xấu." #: libparted/fs/r/hfs/journal.c:168 #, c-format msgid "Invalid size of a transaction block while replaying the journal (%i bytes)." msgstr "Gặp kích cỡ sai của khối giao dịch trong khi phát lại nhật ký (%i byte)." #: libparted/fs/r/hfs/journal.c:260 msgid "Journal stored outside of the volume are not supported. Try to deactivate the journal and run Parted again." msgstr "Nhật ký nằm ngoài khối tin thì không được hỗ trợ. Hãy thử tắt nhật ký, sau đó chạy lại Parted." #: libparted/fs/r/hfs/journal.c:271 msgid "Journal offset or size is not multiple of the sector size." msgstr "Hiệu hay kích cỡ của nhất ký không phải là bội số cho kích cỡ cung từ." #: libparted/fs/r/hfs/journal.c:292 msgid "Incorrect magic values in the journal header." msgstr "Gặp giá trị ma thuật sai trong phần đầu nhật ký." #: libparted/fs/r/hfs/journal.c:302 msgid "Journal size mismatch between journal info block and journal header." msgstr "Kích cỡ nhật ký không tương ứng giữa khối thông tin nhật ký và phần đầu nhật ký." #: libparted/fs/r/hfs/journal.c:314 msgid "Some header fields are not multiple of the sector size." msgstr "Một số trường phần đầu không phải là bội số cho kích cỡ cung từ." #: libparted/fs/r/hfs/journal.c:323 msgid "The sector size stored in the journal is not 512 bytes. Parted only supports 512 bytes length sectors." msgstr "Kích cỡ cung từ được cất giữ trong nhật ký không phải là 512 byte. Parted chỉ hỗ trợ cung từ có chiều dài 512 byte." #: libparted/fs/r/hfs/journal.c:335 msgid "Bad journal checksum." msgstr "Lỗi tổng kiểm tra nhật ký." #: libparted/fs/r/hfs/journal.c:355 msgid "The journal is not empty. Parted must replay the transactions before opening the file system. This will modify the file system." msgstr "Nhật ký không trống. Parted phải phát lại các giao dịch trước khi mở hệ thống tập tin. Tiến trình này sẽ sửa đổi hệ thống tập tin." #: libparted/fs/r/hfs/journal.c:383 msgid "The volume header or the master directory block has changed while replaying the journal. You should restart Parted." msgstr "Phần đầu khối tin hoặc khối thư mục chủ bị thay đổi trong khi phát lại nhật ký. Cần khởi chạy lại Parted." #: libparted/fs/r/hfs/reloc.c:151 libparted/fs/r/hfs/reloc_plus.c:155 msgid "An extent has not been relocated." msgstr "Một tầm chưa được định vị lại." #: libparted/fs/r/hfs/reloc.c:251 libparted/fs/r/hfs/reloc_plus.c:307 msgid "A reference to an extent comes from a place it should not. You should check the file system!" msgstr "Tham chiếu đến một tầm đến từ vị trí không đúng. Cần kiểm tra hệ thống tập tin!" #: libparted/fs/r/hfs/reloc.c:382 msgid "This HFS volume has no catalog file. This is very unusual!" msgstr "Khối tin HFS không có tập tin phân loại. Rất lạ!" #: libparted/fs/r/hfs/reloc.c:479 msgid "This HFS volume has no extents overflow file. This is quite unusual!" msgstr "Khối tin HFS không có tập tin tràn mở rộng. Hơi lạ!" #: libparted/fs/r/hfs/reloc.c:522 libparted/fs/r/hfs/reloc_plus.c:670 msgid "The extents overflow file should not contain its own extents! You should check the file system." msgstr "Tập tin trản tầm không nên chứa các tầm của mình. Cần kiểm tra hệ thống tập tin." #: libparted/fs/r/hfs/reloc.c:579 libparted/fs/r/hfs/reloc_plus.c:849 msgid "Could not cache the file system in memory." msgstr "Không thể nhớ tạm hệ thống tập tin trong bộ nhớ." #: libparted/fs/r/hfs/reloc.c:640 libparted/fs/r/hfs/reloc_plus.c:910 msgid "Bad blocks list could not be loaded." msgstr "Không thể nạp danh sách khối xấu." #: libparted/fs/r/hfs/reloc.c:654 libparted/fs/r/hfs/reloc_plus.c:926 msgid "An error occurred during extent relocation." msgstr "Gặp lỗi trong khi định vị lại tầm." #: libparted/fs/r/hfs/reloc_plus.c:495 msgid "This HFS+ volume has no catalog file. This is very unusual!" msgstr "Khối tin HFS+ không có tập tin phần loại. Rất lạ!" #: libparted/fs/r/hfs/reloc_plus.c:620 msgid "This HFS+ volume has no extents overflow file. This is quite unusual!" msgstr "Khối tin HFS+ không có tập tin tràn mở rộng. Hơi lạ!" #: parted/parted.c:137 msgid "displays this help message" msgstr "hiển thị trợ giúp này" #: parted/parted.c:138 msgid "lists partition layout on all block devices" msgstr "liệt kê bố trí phân vùng trên mọi thiết bị khối" #: parted/parted.c:139 msgid "displays machine parseable output" msgstr "hiển thị kết xuất cho máy phân tích được" #: parted/parted.c:140 msgid "displays JSON output" msgstr "hiển thị kết xuất JSON" #: parted/parted.c:141 msgid "never prompts for user intervention" msgstr "không bao giờ nhắc người dùng làm gì" #: parted/parted.c:142 msgid "in script mode, fix instead of abort when asked" msgstr "trong chế độ kịch bản, sửa thay cho bãi bỏ khi được hỏi" #: parted/parted.c:143 msgid "displays the version" msgstr "hiển thị phiên bản" #: parted/parted.c:144 msgid "alignment for new partitions" msgstr "căn hàng các phân vùng mới" #: parted/parted.c:157 msgid "NUMBER is the partition number used by Linux. On MS-DOS disk labels, the primary partitions number from 1 to 4, logical partitions from 5 onwards.\n" msgstr "SỐ là số thứ tự phân vùng sử dụng bởi Linux. Trên nhãn đĩa MS-DOS, các phân vùng chính có số từ 1 đến 4, và phân vùng lô-gíc từ 5 trở đi.\n" #: parted/parted.c:160 msgid "LABEL-TYPE is one of: " msgstr "KIỂU_NHÃN là một trong số : " #: parted/parted.c:161 parted/parted.c:162 msgid "FLAG is one of: " msgstr "CỜ là một trong số : " #: parted/parted.c:163 msgid "UNIT is one of: " msgstr "ĐƠN_VỊ là một trong số: " #: parted/parted.c:164 msgid "desired alignment: minimum or optimal" msgstr "căn hàng đã muốn: tối thiểu hay quang" #: parted/parted.c:165 msgid "PART-TYPE is one of: primary, logical, extended\n" msgstr "" "KIỂU_PHẦN là một trong số:\n" " • primary\t\tchính\n" " • logical\t\tlô-gíc\n" " • extended\tmở rộng\n" #: parted/parted.c:167 msgid "FS-TYPE is one of: " msgstr "KIỂU_HTTT là một trong số: " #: parted/parted.c:168 msgid "START and END are disk locations, such as 4GB or 10%. Negative values count from the end of the disk. For example, -1s specifies exactly the last sector.\n" msgstr "ĐẦU và CUỐI là vị trí trên đĩa, v.d. 4GB hay 10%. Giá trị âm đếm từ cuối đĩa. Ví dụ, “-1s” chỉ ra chính xác cung từ cuối cùng.\n" #: parted/parted.c:171 msgid "END is disk location, such as 4GB or 10%. Negative value counts from the end of the disk. For example, -1s specifies exactly the last sector.\n" msgstr "CUỐI là vị trí trên đĩa, v.d. 4GB hay 10%. Giá trị âm đếm từ cuối đĩa. Ví dụ, “-1s” chỉ ra chính xác cung từ cuối cùng.\n" #: parted/parted.c:174 msgid "STATE is one of: on, off\n" msgstr "" "TÌNH_TRẠNG là một trong số:\n" " • on\t\tbật\n" " • off\t\ttắt\n" #: parted/parted.c:175 msgid "DEVICE is usually /dev/hda or /dev/sda\n" msgstr "THIẾT_BỊ thường là /dev/hda hoặc /dev/sda\n" #: parted/parted.c:176 msgid "NAME is any word you want\n" msgstr "TÊN là bất kỳ từ gì theo ý muốn\n" #: parted/parted.c:179 msgid "" "Copyright (C) 1998 - 2006 Free Software Foundation, Inc.\n" "This program is free software, covered by the GNU General Public License.\n" "\n" "This program is distributed in the hope that it will be useful,\n" "but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n" "GNU General Public License for more details.\n" "\n" msgstr "" "Tác quyền © năm 1998-2006 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" "Chương trình này là phần mềm tự do, được bao quát bởi Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL).\n" "\n" "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích,\n" "nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM\n" "ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n" "Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết.\n" "\n" #: parted/parted.c:229 #, c-format msgid "%0.f%%\t(time left %.2d:%.2d)" msgstr "%0.f%%\t(còn lại %.2d:%.2d)" #: parted/parted.c:248 #, c-format msgid "Partition %s is being used. Are you sure you want to continue?" msgstr "Phân vùng %s đang được dùng. Bạn có thực sự muốn tiếp tục không?" #: parted/parted.c:269 #, c-format msgid "Partition(s) on %s are being used." msgstr "Phân vùng trên %s đang được dùng." #: parted/parted.c:281 #, c-format msgid "The existing disk label on %s will be destroyed and all data on this disk will be lost. Do you want to continue?" msgstr "Nhãn đĩa đã tồn tại trên %s sẽ bị hủy và tắt cả các dữ liệu trên đĩa này sẽ bị mất hoàn toàn. Bạn vẫn còn muốn tiếp tục không?" #: parted/parted.c:542 msgid "New disk label type?" msgstr "Kiểu nhãn đĩa mới?" #: parted/parted.c:680 msgid "Partition type?" msgstr "Kiểu phân vùng?" #: parted/parted.c:698 parted/parted.c:902 msgid "Partition name?" msgstr "Tên phân vùng?" #: parted/parted.c:708 msgid "File system type?" msgstr "Kiểu hệ thống tập tin?" #: parted/parted.c:713 parted/parted.c:1683 msgid "Start?" msgstr "Đầu?" #: parted/parted.c:715 parted/parted.c:1685 parted/parted.c:1768 msgid "End?" msgstr "Cuối?" #: parted/parted.c:782 #, c-format msgid "" "You requested a partition from %s to %s (sectors %llu..%llu).\n" "The closest location we can manage is %s to %s (sectors %llu..%llu).%s" msgstr "" "Người dùng đã yêu cầu một phân vùng từ %s đến %s (cung từ %llu..%llu).\n" "Vùng gần nhất có thể quản lý là %s đến %s (cung từ %llu..%llu).%s" #: parted/parted.c:791 msgid "" "\n" "Is this still acceptable to you?" msgstr "" "\n" "Vẫn tốt?" #: parted/parted.c:814 #, c-format msgid "The resulting partition is not properly aligned for best performance: %s" msgstr "Phân vùng kết quả chưa được căn hàng cho hiệu suất tốt nhất: %s" #: parted/parted.c:816 parted/parted.c:1925 msgid "unknown (malloc failed)" msgstr "chưa biết (malloc gặp lỗi)" #: parted/parted.c:894 #, c-format msgid "%s disk labels do not support partition name." msgstr "Nhãn đĩa %s không hỗ trợ tên phân vùng." #: parted/parted.c:899 parted/parted.c:1748 parted/parted.c:1814 #: parted/parted.c:1908 parted/parted.c:1983 msgid "Partition number?" msgstr "Số thứ tự phân vùng?" #: parted/parted.c:1050 #, c-format msgid "BIOS cylinder,head,sector geometry: %d,%d,%d. Each cylinder is %s.\n" msgstr "Dạng hình trụ,đầu,cung từ BIOS: %d,%d,%d. Mỗi trụ là %s.\n" #: parted/parted.c:1137 #, c-format msgid "Model: %s (%s)\n" msgstr "Mô hình: %s (%s)\n" #: parted/parted.c:1139 #, c-format msgid "Disk %s: %s\n" msgstr "Đĩa %s: %s\n" #: parted/parted.c:1140 #, c-format msgid "Sector size (logical/physical): %lldB/%lldB\n" msgstr "Kích cỡ cung từ (lô-gíc/vật lý): %lldB/%lldB\n" #: parted/parted.c:1152 #, c-format msgid "Partition Table: %s\n" msgstr "Bảng Phân Vùng: %s\n" #: parted/parted.c:1153 #, c-format msgid "Disk Flags: %s\n" msgstr "Các cờ của đĩa: %s\n" #: parted/parted.c:1279 parted/parted.c:1282 msgid "Number" msgstr "Số" #: parted/parted.c:1279 parted/parted.c:1282 msgid "Start" msgstr "Đầu" #: parted/parted.c:1280 parted/parted.c:1283 msgid "End" msgstr "Cuối" #: parted/parted.c:1283 msgid "Size" msgstr "Kích cỡ" #: parted/parted.c:1287 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: parted/parted.c:1289 msgid "File system" msgstr "Hê thống tập tin" #: parted/parted.c:1292 msgid "Name" msgstr "Tên" #: parted/parted.c:1294 msgid "Flags" msgstr "Cờ" #: parted/parted.c:1352 msgid "Free Space" msgstr "Chỗ trống" #: parted/parted.c:1570 #, c-format msgid "A %s %s partition was found at %s -> %s. Do you want to add it to the partition table?" msgstr "Tìm thấy một phân vùng %s %s tại %s -> %s. Thêm nó vào bảng phân vùng?" #: parted/parted.c:1613 msgid "searching for file systems" msgstr "đang tìm kiếm hệ thống tập tin" #: parted/parted.c:1720 msgid "The resize command has been removed in parted 3.0" msgstr "Lệnh resize đã bị gỡ bỏ trong parted 3.0" #: parted/parted.c:1782 msgid "Shrinking a partition can cause data loss, are you sure you want to continue?" msgstr "Co nhỏ một phân vùng có thể làm dữ liệu bị mất, bạn có thực sự muốn tiếp tục không?" #: parted/parted.c:1838 msgid "New device?" msgstr "Thiết bị mới?" #: parted/parted.c:1906 msgid "alignment type(min/opt)" msgstr "cách căn hàng (tiểu/quang)" #: parted/parted.c:1921 #, c-format msgid "%d aligned\n" msgstr "%d đã căn chỉnh\n" #: parted/parted.c:1923 #, c-format msgid "%d not aligned: %s\n" msgstr "%d chưa căn chỉnh: %s\n" #: parted/parted.c:1948 parted/parted.c:1985 msgid "Flag to Invert?" msgstr "Cờ cần đảo ngược?" #: parted/parted.c:1953 parted/parted.c:1990 msgid "New state?" msgstr "Tình trạng mới?" #: parted/parted.c:2036 msgid "Unit?" msgstr "Đơn vị?" #: parted/parted.c:2171 msgid "align-check" msgstr "align-check" #: parted/parted.c:2174 msgid "align-check TYPE N check partition N for TYPE(min|opt) alignment" msgstr "align-check KIỂU N kiểm tra phân vùng SỐ có căn hàng KIỂU (min|opt)" #: parted/parted.c:2182 msgid "help" msgstr "trợ giúp" #: parted/parted.c:2185 msgid "help [COMMAND] print general help, or help on COMMAND" msgstr "help [LỆNH] in trợ giúp chung, hoặc trợ giúp trên câu LỆNH" #: parted/parted.c:2191 msgid "mklabel" msgstr "tạo nhãn" #: parted/parted.c:2191 msgid "mktable" msgstr "tạo bảng" #: parted/parted.c:2194 msgid "mklabel,mktable LABEL-TYPE create a new disklabel (partition table)" msgstr "mklabel,mktable KIỂU_NHÃN tạo một nhãn đĩa mới (bảng phân vùng)" #: parted/parted.c:2200 msgid "mkpart" msgstr "tạo phân vùng" #: parted/parted.c:2203 msgid "mkpart PART-TYPE [FS-TYPE] START END make a partition" msgstr "mkpart KIỂU_PV [KIỂU_HTTT] ĐẦU CUỐI tạo một phân vùng" #: parted/parted.c:2209 msgid "'mkpart' makes a partition without creating a new file system on the partition. FS-TYPE may be specified to set an appropriate partition ID.\n" msgstr "“mkpart” tạo một phân vùng mà không tạo một hệ thống tập tin mới trên phân vùng đó. Có thể chỉ ra KIỂU_HTTT (kiểu hệ thống tập tin) để đặt một mã số phân vùng thích hợp.\n" #: parted/parted.c:2214 msgid "name" msgstr "tên" #: parted/parted.c:2217 msgid "name NUMBER NAME name partition NUMBER as NAME" msgstr "name SỐ TÊN đặt tên phân vùng SỐ là TÊN" #: parted/parted.c:2222 msgid "print" msgstr "in" #: parted/parted.c:2225 msgid "print [devices|free|list,all] display the partition table, or available devices, or free space, or all found partitions" msgstr "" "print [devices|free|list,all] hiển thị bảng phân vùng, thiết bị sẵn có, hoặc không gian còn trống hoặc là tất cả các phân vùng tìm thấy.\n" " • devices các thiết bị sẵn sàng\n" " • free chỗ còn trống\n" " • list,all tất cả các phân vùng tìm thấy" #: parted/parted.c:2229 msgid "Without arguments, 'print' displays the entire partition table. However with the following arguments it performs various other actions.\n" msgstr "Khi không có đối số, “print” hiển thị toàn bộ bảng phân vùng. Nếu đưa ra các đối số theo sau, thì nó làm một số hành vi khác.\n" #: parted/parted.c:2231 msgid " devices : display all active block devices\n" msgstr " devices : hiển thị tất cả các thiết bị khối vẫn hoạt động\n" #: parted/parted.c:2232 msgid " free : display information about free unpartitioned space on the current block device\n" msgstr " free : hiển thị thông tin về chỗ còn trống chưa phân vùng trên thiết bị khối hiện thời\n" #: parted/parted.c:2234 msgid " list, all : display the partition tables of all active block devices\n" msgstr " list, all : hiển thị các bảng phân vùng của mọi thiết bị khối vẫn hoạt động\n" #: parted/parted.c:2238 msgid "quit" msgstr "thoát" #: parted/parted.c:2241 msgid "quit exit program" msgstr "quit thoát khỏi chương trình" #: parted/parted.c:2246 msgid "rescue" msgstr "cứu" #: parted/parted.c:2249 msgid "rescue START END rescue a lost partition near START and END" msgstr "rescue ĐẦU CUỐI phục hồi một phân vùng đã mất cạnh ĐẦU và CUỐI" #: parted/parted.c:2255 msgid "resize" msgstr "đổi cỡ" #: parted/parted.c:2258 msgid "The resize command was removed in parted 3.0\n" msgstr "Lệnh resize đã bị gỡ bỏ trong parted 3.0\n" #: parted/parted.c:2261 msgid "resizepart" msgstr "resizepart" #: parted/parted.c:2264 msgid "resizepart NUMBER END resize partition NUMBER" msgstr "resizepart SỐ CUỐI đổi cỡ phân vùng SỐ" #: parted/parted.c:2269 msgid "rm" msgstr "bỏ" #: parted/parted.c:2272 msgid "rm NUMBER delete partition NUMBER" msgstr "rm SỐ xóa bỏ phân vùng SỐ" #: parted/parted.c:2277 msgid "select" msgstr "chọn" #: parted/parted.c:2280 msgid "select DEVICE choose the device to edit" msgstr "select THIẾT_BỊ chọn thiết bị cần sửa" #: parted/parted.c:2285 msgid "disk_set" msgstr "disk_set" #: parted/parted.c:2288 msgid "disk_set FLAG STATE change the FLAG on selected device" msgstr "disk_set TRẠNG_THÁI_CỜ thay đổi CỜ trên thiết bị đã chọn" #: parted/parted.c:2293 msgid "disk_toggle" msgstr "disk_toggle" #: parted/parted.c:2296 msgid "disk_toggle [FLAG] toggle the state of FLAG on selected device" msgstr "disk_toggle [CỜ] bật/tắt tình trạng của CỜ trên thiết bị đã chọn" #: parted/parted.c:2302 msgid "set" msgstr "đặt" #: parted/parted.c:2305 msgid "set NUMBER FLAG STATE change the FLAG on partition NUMBER" msgstr "set SỐ CỜ TÌNH TRẠNG thay đổi CỜ trên phân vùng SỐ" #: parted/parted.c:2311 msgid "toggle" msgstr "bật/tắt" #: parted/parted.c:2314 msgid "toggle [NUMBER [FLAG]] toggle the state of FLAG on partition NUMBER" msgstr "toggle [SỐ [CỜ]] bật/tắt tình trạng của CỜ trên phân vùng SỐ" #: parted/parted.c:2320 msgid "unit" msgstr "đơn vị" #: parted/parted.c:2323 msgid "unit UNIT set the default unit to UNIT" msgstr "unit ĐƠN_VỊ đặt đơn vị mặc định thành ĐƠN_VỊ" #: parted/parted.c:2328 msgid "version" msgstr "phiên bản" #: parted/parted.c:2331 msgid "version display the version number and copyright information of GNU Parted" msgstr "version hiển thị số thứ tự phiên bản và thông tin tác quyền về GNU Parted" #: parted/parted.c:2335 msgid "'version' displays copyright and version information corresponding to this copy of GNU Parted\n" msgstr "“version” hiển thị thông tin về tác quyền và phiên bản tương ứng với bản sao GNU Parted này\n" #: parted/parted.c:2405 #, c-format msgid "Usage: %s [-hlmsfv] [-a] [DEVICE [COMMAND [PARAMETERS]]...]\n" msgstr "Cách dùng: %s [-hlmsfv] [-a] [THIẾT_BỊ [LỆNH [THAM_SỐ]]...]\n" #: parted/parted.c:2449 msgid "No device found" msgstr "Không tìm thấy thiết bị" #: parted/parted.c:2486 msgid "WARNING: You are not superuser. Watch out for permissions.\n" msgstr "CẢNH BÁO: bạn không phải là siêu người dùng. Hãy để ý đến các quyền truy cập.\n" #: parted/parted.c:2519 msgid "You should reinstall your boot loader before rebooting. Read section 4 of the Parted User documentation for more information." msgstr "Cần cài đặt lại trình khởi động trước khi khởi động lại. Hãy đọc phần 4 của tài liệu hướng dẫn Người dùng Parted để biết thêm chi tiết." #: parted/parted.c:2526 msgid "You may need to update /etc/fstab.\n" msgstr "Có thể cần cập nhật tập tin “/etc/fstab”.\n" #: parted/ui.c:164 msgid "Welcome to GNU Parted! Type 'help' to view a list of commands.\n" msgstr "Chào mừng bạn đến với GNU Parted! Hãy gõ “help” để xem danh sách các câu lệnh.\n" #: parted/ui.c:167 msgid "" "Usage: parted [OPTION]... [DEVICE [COMMAND [PARAMETERS]...]...]\n" "Apply COMMANDs with PARAMETERS to DEVICE. If no COMMAND(s) are given, run in\n" "interactive mode.\n" msgstr "" "Cách dùng: parted [TÙY_CHỌN]... [THIẾT_BỊ [LỆNH [THAM_SỐ]...]...]\n" "Áp dụng các câu LỆNH với các THAM_SỐ cho THIẾT_BỊ. Nếu\n" "không có câu LỆNH nào thì chạy trong chế độ hỏi đáp.\n" #: parted/ui.c:172 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "You found a bug in GNU Parted! Here's what you have to do:\n" "\n" "Don't panic! The bug has most likely not affected any of your data.\n" "Help us to fix this bug by doing the following:\n" "\n" "Check whether the bug has already been fixed by checking\n" "the last version of GNU Parted that you can find at:\n" "\n" "\thttp://ftp.gnu.org/gnu/parted/\n" "\n" "Please check this version prior to bug reporting.\n" "\n" "If this has not been fixed yet or if you don't know how to check,\n" "please visit the GNU Parted website:\n" "\n" "\thttp://www.gnu.org/software/parted\n" "\n" "for further information.\n" "\n" "Your report should contain the version of this release (%s)\n" "along with the error message below, the output of\n" "\n" "\tparted DEVICE unit co print unit s print\n" "\n" "and the following history of commands you entered.\n" "Also include any additional information about your setup you\n" "consider important.\n" msgstr "" "\n" "\n" "Bạn đã tìm một lỗi trong phần mềm GNU Parted! Hãy bình tĩnh, rất có thể là lỗi này không có tác động dữ liệu của bạn.\n" "\n" "Xin hãy giúp chúng tôi sửa chữa lỗi này bằng cách theo những bước theo đây:\n" "\n" "1. \tKiểm tra nếu phiên bản GNU Parted mới nhất:\n" "\n" "\thttp://ftp.gnu.org/gnu/parted/\n" "\n" "\tđã sửa chữa lỗi này chưa. Nếu chưa, hãy tiếp tục:\n" "\n" "2.\tĐể biết thêm thông tin, hãy thăm trang chủ GNU Parted:\n" "\n" "\thttp://www.gnu.org/software/parted\n" "\n" "3.\tHãy gửi một báo cáo lỗi cho địa chỉ . Báo cáo này nên chứa:(a)\tsố thứ tự phiên bản (%s)(b)\tthông điệp lỗi dưới đây, kết xuất của câu lệnh:\n" "\n" "\tparted THIẾT_BỊ unit co print unit s print\n" "\n" "(c)\tlược sử các câu lệnh bạn đã gõ vào\n" "(d)\tthông tin bổ sung nào về cấu hình máy tính và hệ điều hành mà bạn thấy là quan trọng.\n" "\n" "Một khi bạn làm những bước trên, cám ơn bạn giúp phát triển phần mềm GNU Parted tốt hơn! :)\n" #: parted/ui.c:293 msgid "" "\n" "Command History:\n" msgstr "" "\n" "Lịch sử các lệnh:\n" #: parted/ui.c:356 msgid "" "\n" "Error: SEGV_MAPERR (Address not mapped to object)\n" msgstr "" "\n" "Lỗi: SEGV_MAPERR (Địa chỉ không được ánh xạ tới đối tượng)\n" #: parted/ui.c:362 msgid "" "\n" "Error: SEGV_ACCERR (Invalid permissions for mapped object)\n" msgstr "" "\n" "Lỗi: SEGV_ACCERR (Quyền truy cập sai cho đối tượng đã ánh xạ\n" #: parted/ui.c:367 msgid "" "\n" "Error: A general SIGSEGV signal was encountered.\n" msgstr "" "\n" "Lỗi: gặp một tín hiệu SIGSEGV chung.\n" #: parted/ui.c:391 msgid "" "\n" "Error: FPE_INTDIV (Integer: divide by zero)" msgstr "" "\n" "Lỗi: FPE_INTDIV (Số nguyên: chia cho không)" #: parted/ui.c:396 msgid "" "\n" "Error: FPE_INTOVF (Integer: overflow)" msgstr "" "\n" "Lỗi: FPE_INTOVF (Số nguyên: tràn)" #: parted/ui.c:401 msgid "" "\n" "Error: FPE_FLTDIV (Float: divide by zero)" msgstr "" "\n" "Lỗi: FPE_FLTDIV (Số thực dấu chấm động: chia cho không)" #: parted/ui.c:406 msgid "" "\n" "Error: FPE_FLTOVF (Float: overflow)" msgstr "" "\n" "Lỗi: FPE_FLTOVF (Số thực dấu chấm động: tràn)" #: parted/ui.c:411 msgid "" "\n" "Error: FPE_FLTUND (Float: underflow)" msgstr "" "\n" "Lỗi: FPE_FLTUND (Số thực dấu chấm động: tràn ngược)" #: parted/ui.c:416 msgid "" "\n" "Error: FPE_FLTRES (Float: inexact result)" msgstr "" "\n" "Lỗi: FPE_FLTRES (Số thực dấu chấm động: kết quả không chính xác)" #: parted/ui.c:421 msgid "" "\n" "Error: FPE_FLTINV (Float: invalid operation)" msgstr "" "\n" "Lỗi: FPE_FLTINV (Số thực dấu chấm động: thao tác sai)" #: parted/ui.c:426 msgid "" "\n" "Error: FPE_FLTSUB (Float: subscript out of range)" msgstr "" "\n" "Lỗi: FPE_FLTSUB (Số thực dấu chấm động: chữ thấp ở ngoại phạm vi)" #: parted/ui.c:431 msgid "" "\n" "Error: A general SIGFPE signal was encountered." msgstr "" "\n" "Lỗi: gặp một tín hiệu SIGFPE chung." #: parted/ui.c:455 msgid "" "\n" "Error: ILL_ILLOPC (Illegal Opcode)" msgstr "" "\n" "Lỗi: ILL_ILLOPC (Mã thao tác cấm)" #: parted/ui.c:460 msgid "" "\n" "Error: ILL_ILLOPN (Illegal Operand)" msgstr "" "\n" "Lỗi: ILL_ILLOPN (Toán hạng cấm)" #: parted/ui.c:465 msgid "" "\n" "Error: ILL_ILLADR (Illegal addressing mode)" msgstr "" "\n" "Lỗi: ILL_ILLADR (Chế độ đặt địa chỉ cấm)" #: parted/ui.c:470 msgid "" "\n" "Error: ILL_ILLTRP (Illegal Trap)" msgstr "" "\n" "Lỗi: ILL_ILLTRP (Bẫy cấm)" #: parted/ui.c:475 msgid "" "\n" "Error: ILL_PRVOPC (Privileged Opcode)" msgstr "" "\n" "Lỗi: ILL_PRVOPC (Mã thao tác có quyền đặc biệt)" #: parted/ui.c:480 msgid "" "\n" "Error: ILL_PRVREG (Privileged Register)" msgstr "" "\n" "Lỗi: ILL_PRVREG (Thanh ghi có quyền đặc biệt)" #: parted/ui.c:485 msgid "" "\n" "Error: ILL_COPROC (Coprocessor Error)" msgstr "" "\n" "Lỗi: ILL_COPROC (Lỗi tiến trình đồng chạy)" #: parted/ui.c:490 msgid "" "\n" "Error: ILL_BADSTK (Internal Stack Error)" msgstr "" "\n" "Lỗi: ILL_BADSTK (Lỗi ngăn xếp nội bộ)" #: parted/ui.c:495 msgid "" "\n" "Error: A general SIGILL signal was encountered." msgstr "" "\n" "Lỗi: gặp một tín hiệu SIGILL chung." #: parted/ui.c:901 #, c-format msgid "invalid token: %s" msgstr "hiệu bài sai: %s" #: parted/ui.c:1082 msgid "Expecting a partition number." msgstr "Mong đợi số thứ tự phân vùng." #: parted/ui.c:1091 msgid "Partition doesn't exist." msgstr "Phân vùng không tồn tại." #: parted/ui.c:1111 msgid "Expecting a file system type." msgstr "Cần kiểu hệ thống tập tin." #: parted/ui.c:1118 #, c-format msgid "Unknown file system type \"%s\"." msgstr "Không rõ kiểu hệ thống tập tin “%s”." #: parted/ui.c:1139 msgid "Expecting a disk label type." msgstr "Mong đợi kiểu nhãn đĩa." #: parted/ui.c:1170 parted/ui.c:1206 msgid "No flags supported" msgstr "Không hỗ trợ cờ nào" #: parted/ui.c:1280 msgid "Can't create any more partitions." msgstr "Không thể tạo phân vùng thêm nữa." #: parted/ui.c:1290 msgid "Expecting a partition type." msgstr "Cần một kiểu phân vùng." #: parted/ui.c:1439 msgid "on" msgstr "bật" #: parted/ui.c:1440 msgid "off" msgstr "tắt" #: parted/ui.c:1457 msgid "optimal" msgstr "tối ưu" #: parted/ui.c:1458 msgid "minimal" msgstr "tối thiểu" #: parted/ui.c:1591 msgid "OPTIONs:" msgstr "TÙY CHỌN:" #: parted/ui.c:1596 msgid "COMMANDs:" msgstr "LỆNH:" #: parted/ui.c:1599 #, c-format msgid "" "\n" "Report bugs to %s\n" msgstr "" "\n" "Gửi báo cáo lỗi tới %s\n" "Thông báo lỗi dịch cho: .\n" #: parted/ui.c:1606 #, c-format msgid "Using %s\n" msgstr "Dùng %s\n" #: parted/ui.c:1686 msgid "This command does not make sense in non-interactive mode.\n" msgstr "Câu lệnh này không có ý nghĩa trong chế độ không tương tác.\n" #~ msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “--%s” không cho phép đối số\n" #~ msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n" #~ msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “--%s”\n" #~ msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không cho phép đối số\n" #~ msgid "%s: option '-W %s' requires an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” yêu cầu một đối số\n" #~ msgid "%s home page: \n" #~ msgstr "Trang chủ %s: \n" #~ msgid "invalid %s%s argument '%s'" #~ msgstr "đối số %s%s không hợp lệ “%s”" #~ msgid "invalid suffix in %s%s argument '%s'" #~ msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ trong %s%s đối số “%s”" #~ msgid "%s%s argument '%s' too large" #~ msgstr "%s%s đối số “%s” quá lớn" #~ msgid "The partition table cannot be re-read. This means you need to reboot before mounting any modified partitions. You also need to reinstall your boot loader before you reboot (which may require mounting modified partitions). It is impossible do both things! So you'll need to boot off a rescue disk, and reinstall your boot loader from the rescue disk. Read section 4 of the Parted User documentation for more information." #~ msgstr "Không đọc lại được bảng phân vùng, vì thế, cần khởi động lại trước khi gắn bất ký phân vùng đã sửa đổi nào. Người dùng cũng cần cài đặt lại trình khởi động của mình trước khi khởi động lại (thao tác này có thể yêu cầu gắn phân vùng đã sửa đổi). Không thể thực hiện cả hai thao tác! Vì thế người dùng sẽ cần khởi động bẳng đĩa dự phòng, và cài đặt lại trình khởi động từ đó. Hãy đọc phần 4 của tài liệu hướng dẫn Người dùng Parted để biết thêm chi tiết." #~ msgid "The partition table on %s cannot be re-read (%s). This means the Hurd knows nothing about any modifications you made. You should reboot your computer before doing anything with %s." #~ msgstr "Bảng phân vùng trên %s không đọc lại được (%s). Có nghĩa là Hurd không biết gì về những thay đổi đã tạo ra. Người dùng cần khởi động lại máy tính trước khi thực hiện bất kỳ thao tác nào với %s." #~ msgid "The boot region doesn't start at the start of the partition." #~ msgstr "Vùng khởi động không bắt đầu ở đầu của phân vùng." #~ msgid "This file system has a logical sector size of %d. GNU Parted is known not to work properly with sector sizes other than 512 bytes." #~ msgstr "Hệ thống tập tin có kích thước rãnh ghi lô-gíc là %d. GNU Parted không làm việc chính xác với kích thước rãnh ghi khác 512 byte." #~ msgid "The file %s is marked as a system file. This means moving it could cause some programs to stop working." #~ msgstr "Tập tin %s có dấu hiệu của tập tin hệ thống. Có nghĩa di chuyển tập tin này có thể khiến một số chương trình dừng làm việc." #~ msgid " NUMBER : display more detailed information about this particular partition\n" #~ msgstr " SỐ : hiển thị nhiều thông tin hơn nữa về phân vùng này\n" #~ msgid "Failed to add partition %d (%s)" #~ msgstr "Không thêm được phân vùng %d (%s)" #~ msgid "parted was unable to re-read the partition table on %s (%s). This means Linux won't know anything about the modifications you made. " #~ msgstr "Parted không đọc lại được bảng phân vùng trên %s (%s). Có nghĩa là Linux sẽ không biết về những thay đổi đã tạo ra." #~ msgid "%s contains GPT signatures, indicating that it has a GPT table. However, it does not have a valid fake msdos partition table, as it should. Perhaps it was corrupted -- possibly by a program that doesn't understand GPT partition tables. Or perhaps you deleted the GPT table, and are now using an msdos partition table. Is this a GPT partition table?" #~ msgstr "%s chứa chữ ký GPT, chỉ ra nó có bảng GPT. Tuy nhiên, nó không có một bảng phân vùng giả msdos cần thiết. Có thể nó đã bị làm hỏng bởi một chương trình không hiểu bảng phân vùng GPT. Hoặc có thể người dùng đã xoá bảng GPT, và bây giờ đang sử dụng một bảng phân vùng msdos. Đây có phải là một bảng phân vùng GPT?" #~ msgid "" #~ "Usage: %s [OPTION]\n" #~ " or: %s DEVICE MINOR\n" #~ msgstr "" #~ "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]\n" #~ " hoặc: %s THIẾT_BỊ PHỤ\n" #~ msgid "" #~ "Clear unused space on a FAT partition (a GNU Parted testing tool).\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "Xoá sạch sức chứa không dùng trên một phân vùng FAT (một công cụ thử GNU Parted).\n" #~ "\n" #~ msgid " --help display this help and exit\n" #~ msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" #~ msgid " --version output version information and exit\n" #~ msgstr " --version đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n" #~ msgid "too few arguments" #~ msgstr "quá ít đối số" #~ msgid "too many arguments" #~ msgstr "quá nhiều đối số" #~ msgid "invalid minor device number: %s" #~ msgstr "sai số nhỏ của thiết bị: %s" #~ msgid "Support for opening %s file systems is not implemented yet." #~ msgstr "Chưa thực hiện hỗ trợ mở hệ thống tập tin %s." #~ msgid "Support for creating %s file systems is not implemented yet." #~ msgstr "Chưa thực hiện hỗ trợ tạo hệ thống tập tin %s." #~ msgid "Support for checking %s file systems is not implemented yet." #~ msgstr "Chưa thực hiện hỗ trợ kiểm tra hệ thống tập tin %s." #~ msgid "raw block copying" #~ msgstr "đang sao chép khối thô" #~ msgid "growing file system" #~ msgstr "đang mọc hê thống tập tin" #~ msgid "Can't copy onto an overlapping partition." #~ msgstr "Không thể sao chép vào một phân vùng chồng lấp." #~ msgid "Direct support for copying file systems is not yet implemented for %s. However, support for resizing is implemented. Therefore, the file system can be copied if the new partition is at least as big as the old one. So, either shrink the partition you are trying to copy, or copy to a bigger partition." #~ msgstr "Hỗ trợ thẳng để sao chép hệ thống tập tin chưa được thực hiện cho %s. Tuy nhiên, đã có hỗ trợ thay đổi kích thước. Vì thế, có thể sao chép hệ thống tập tin nếu phân vùng mới có kích thước không nhỏ hơn phân vùng cũ. Vì vậy, hoặc rút ngắn phân vùng cần sao chép, hoặc sao chép tới một phân vùng lớn hơn." #~ msgid "Support for copying %s file systems is not implemented yet." #~ msgstr "Chưa thực hiện hỗ trợ sao chép hệ thống tập tin %s." #~ msgid "creating" #~ msgstr "đang tạo" #~ msgid "The file system is in an invalid state. Perhaps it is mounted?" #~ msgstr "Hệ thống tập tin có tình trạng không hợp lệ. Có thể là nó bị gắn?" #~ msgid "The file system is in old (unresizeable) format." #~ msgstr "Hệ thống tập tin theo một định dạng cũ (không thể thay đổi kích cỡ)." #~ msgid "Invalid free blocks count. Run reiserfsck --check first." #~ msgstr "Đếm sai số các khối trống. Trước tiên hãy chạy câu lệnh kiểm tra “reiserfsck --check”." #~ msgid "checking" #~ msgstr "đang kiểm tra" #~ msgid "Reiserfs tree seems to be corrupted. Run reiserfsck --check first." #~ msgstr "Có vẻ là cây reiserfs bị hỏng. Trước tiên hãy chạy câu lệnh kiểm tra “reiserfsck --check”." #~ msgid "The reiserfs file system passed a basic check. For a more comprehensive check, run reiserfsck --check." #~ msgstr "Hệ thống tập tin reiserfs đã qua kiểm tra cơ bản. Để kiểm tra kỹ hơn, hãy chạy câu lệnh kiểm tra “reiserfsck --check”." #~ msgid "Sorry, can't move the start of reiserfs partitions yet." #~ msgstr "Tiếc là chưa có thể di chuyển đầu của phân vùng reiserfs." #~ msgid "Couldn't reopen device abstraction layer for read/write." #~ msgstr "Không thể mở lại lớp nhìn trừu tượng thiết bị để đọc/ghi." #~ msgid "expanding" #~ msgstr "đang giãn ra" #~ msgid "Couldn't create reiserfs device abstraction handler." #~ msgstr "Không thể tạo bộ quản lý sự nhìn trừu tượng thiết bị reiserfs." #~ msgid "copying" #~ msgstr "đang sao chép" #~ msgid "Couldn't resolve symbol %s. Error: %s." #~ msgstr "Không thể quyết định ký hiệu %s. Lỗi: %s." #~ msgid "GNU Parted found an invalid libreiserfs library." #~ msgstr "GNU Parted tìm thấy một thư viện libreiserfs không hợp lệ." #~ msgid "GNU Parted has detected libreiserfs interface version mismatch. Found %d-%d, required %d. ReiserFS support will be disabled." #~ msgstr "GNU Parted phát hiện được phiên bản giao diện libreiserfs không tương ứng. Tìm %d-%d, cần %d. Vì thế phải tắt hỗ trợ ReiserFS." #~ msgid "This is not an ECKD disk! This disk type is not supported!" #~ msgstr "Đây không phải là một đĩa ECKD! Loại đĩa này không phải được hỗ trợ!" #~ msgid "Inconsistent group descriptors!" #~ msgstr "Các mô tả nhóm không đồng nhất!" #~ msgid "File system full!" #~ msgstr "Hê thống tập tin đầy" #~ msgid "Invalid superblock. Are you sure this is an ext2 file system?" #~ msgstr "Siêu khối sai. Bạn có chắc rằng đây là một hệ thống tập tin loại ext2 không?" #~ msgid "File system has errors! You should run e2fsck." #~ msgstr "Hệ thống tập tin có lỗi! Cần chạy e2fsck." #~ msgid "File system was not cleanly unmounted! You should run e2fsck. Modifying an unclean file system could cause severe corruption." #~ msgstr "Hệ thống tập tin chưa được bỏ gắn một cách đúng đắn! Cần chạy e2fsck. Sửa đổi hệ thống tin đó có thể gây trường hợp rất bị hỏng." #~ msgid "File system has an incompatible feature enabled. Compatible features are has_journal, dir_index, filetype, sparse_super and large_file. Use tune2fs or debugfs to remove features." #~ msgstr "" #~ "Hệ thống tập tin đã hiệu lực một tính năng không tương thích. Những tính năng tương thích:\n" #~ " • has_journal\t\tcó nhật ký\n" #~ " • dir_index\t\tthư mục phụ lục\n" #~ " • sparse_super\tsiêu sparse\n" #~ " • large_file\t\ttập tin lớn\n" #~ "Hãy sử dụng tune2fs hay debugfs để gỡ bỏ tính năng." #~ msgid "Error allocating buffer cache." #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân cấp vùng nhớ tạm bộ đệm." #~ msgid "Found an inode with a incorrect link count. Better go run e2fsck first!" #~ msgstr "Tìm thấy một nút inode với số đếm liên kết sai. Tốt nhất hãy chạy e2fsck trước." #~ msgid "Not enough free inodes!" #~ msgstr "Không đủ inode còn rảnh!" #~ msgid "File system is too full to remove a group!" #~ msgstr "Hệ thống tập tin quá đầy để gỡ bỏ một nhóm!" #~ msgid "File system has too many allocated inodes to remove a group!" #~ msgstr "Hệ thống tập tin có quá nhiều inode phân phối để xóa một nhóm!" #~ msgid "adding groups" #~ msgstr "đang thêm nhóm" #~ msgid "Your file system is too full to resize it to %i blocks. Sorry." #~ msgstr "Hệ thống tập tin quá đầy để thay đổi kích thước thành %i khối. Rất tiếc." #~ msgid "Your file system has too many occupied inodes to resize it to %i blocks. Sorry." #~ msgstr "Hệ thống tập tin có quá nhiều nút inode bận để thay đổi kích thước thành %i khối. Rất tiếc." #~ msgid "File system was not cleanly unmounted! You should run e2fsck." #~ msgstr "Hệ thống tập tin chưa được bỏ gắn đúng! Cần chạy e2fsck." #~ msgid "The file system has the 'dir_index' feature enabled. Parted can only resize the file system if it disables this feature. You can enable it later by running 'tune2fs -O dir_index DEVICE' and then 'e2fsck -fD DEVICE'." #~ msgstr "Hệ thống tập tin có tính năng “dir_index” bật dùng. Parted chỉ có thể thay đổi kích thước của hệ thống tập tin nếu tắt bỏ tính năng này. Có thể bật dùng lại tính năng sau này bằng “tune2fs -O dir_index THIẾT_BỊ” và sau đó “e2fsck -fD THIẾT_BỊ”." #~ msgid "" #~ "A resize operation on this file system will use EXPERIMENTAL code\n" #~ "that MAY CORRUPT it (although no one has reported any such damage yet).\n" #~ "You should at least backup your data first, and run 'e2fsck -f' afterwards." #~ msgstr "" #~ "Thao tác thay đổi kích cỡ trên hệ thống tập tin này thì dùng mã nguồn VẪN THỰC NGHIỆM mà CÓ THỂ LÀM HỎNG nó (dù chưa có người dùng thông báo trường hợp này).\n" #~ "ít nhất người dùng nên sao lưu dữ liệu trước, và chạy “e2fsck -f” sau." #~ msgid "Cross-linked blocks found! Better go run e2fsck first!" #~ msgstr "Tìm thấy các khối liên kết chồng chéo! Tốt nhất hãy chạy e2fsck trước!" #~ msgid "Block %i has no reference? Weird." #~ msgstr "Khối %i không có tham chiếu? Kỳ lạ." #~ msgid "Block %i shouldn't have been marked (%d, %d)!" #~ msgstr "Khối %i không nên bị đánh dấu (%d, %d)!" #~ msgid "The ext2 file system passed a basic check. For a more comprehensive check, use the e2fsck program." #~ msgstr "Hệ thống tập tin ext2 đã qua kiểm tra cơ bản. Để kiểm tra kỹ hơn, hãy dùng chương trình e2fsck." #~ msgid "Sorry, can't move the start of ext2 partitions yet!" #~ msgstr "Tiếc là chưa có thể di chuyển đầu của phân vùng ext2!" #~ msgid "Couldn't flush buffer cache!" #~ msgstr "Không thể chuyển hết ra ngoài vùng nhớ tạm bộ đệm!" #~ msgid "writing per-group metadata" #~ msgstr "đang ghi siêu dữ liệu từng nhóm" #~ msgid "File system too small for ext2." #~ msgstr "Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với ext2." #~ msgid "Too many bad pages." #~ msgstr "Quá nhiều trang xấu." #~ msgid "The partition must have one of the following FS-TYPEs: " #~ msgstr "Phân vùng phải có một của những kiểu hệ thống tập tin (KIỂU_HTTT) theo đây: " #~ msgid "The existing file system will be destroyed and all data on the partition will be lost. Do you want to continue?" #~ msgstr "Hệ thống tập tin đã tồn tại sẽ bị hủy và tắt cả các dữ liệu trên phân vùng sẽ bị mất hoàn toàn. Bạn vẫn còn muốn tiếp tục không?" #~ msgid "" #~ "WARNING: you are attempting to use %s to operate on (%s) a file system.\n" #~ "%s's file system manipulation code is not as robust as what you'll find in\n" #~ "dedicated, file-system-specific packages like e2fsprogs. We recommend\n" #~ "you use %s only to manipulate partition tables, whenever possible.\n" #~ "Support for performing most operations on most types of file systems\n" #~ "will be removed in an upcoming release.\n" #~ msgstr "" #~ "CẢNH BÁO: bạn đang thử sử dụng %s để thao tác một hệ thống tập tin (%s).\n" #~ "Mã nguồn thao tác hệ thống tập tin của %s không phải cùng mạnh\n" #~ "với gói dành cho hệ thống tập tin như e2fsprogs.\n" #~ "Khuyên bạn chỉ sử dụng %s để thao tác bảng phân vùng, khi nào có thể.\n" #~ "Hơn nữa, một phiên bản sau của gói này sẽ gỡ bỏ khả năng hỗ trợ thao tác\n" #~ "đối với gần tất cả các kiểu hệ thống tập tin.\n" #~ msgid "Source partition number?" #~ msgstr "Số thứ tự phân vùng nguồn?" #~ msgid "Destination partition number?" #~ msgstr "Số thứ tự phân vùng đích?" #~ msgid "An extended partition cannot hold a file system. Did you want mkpart?" #~ msgstr "Phân vùng mở rộng không thể có hệ thống tập tin. Bạn muốn mkpart?" #~ msgid "Can't move an extended partition." #~ msgstr "Không thể di chuyển phân vùng mở rộng." #~ msgid "Can't move a partition onto itself. Try using resize, perhaps?" #~ msgstr "Không thể di chuyển một phân vùng lên chính nó. Có thể, hãy thử thay đổi kích thước?" #~ msgid "Minor: %d\n" #~ msgstr "Phụ: %d\n" #~ msgid "Flags: %s\n" #~ msgstr "Cờ: %s\n" #~ msgid "File System: %s\n" #~ msgstr "Hệ thống Tập tin: %s\n" #~ msgid "Size: " #~ msgstr "Cỡ: " #~ msgid "Minimum size: " #~ msgstr "Kích cỡ tối thiểu: " #~ msgid "Maximum size: " #~ msgstr "Kích cỡ tối đa: " #~ msgid "check" #~ msgstr "kiểm" #~ msgid "check NUMBER do a simple check on the file system" #~ msgstr "check SỐ thực hiện một kiểm tra đơn giản trên hệ thống tập tin" #~ msgid "cp" #~ msgstr "chép" #~ msgid "cp [FROM-DEVICE] FROM-NUMBER TO-NUMBER copy file system to another partition" #~ msgstr "cp [TỪ THIẾT BỊ] TỪ_SỐ ĐẾN_SỐ sao chép hệ thống tập tin tới phân vùng khác" #~ msgid "mkfs" #~ msgstr "tạo hệ thống tập tin" #~ msgid "mkfs NUMBER FS-TYPE make a FS-TYPE file system on partition NUMBER" #~ msgstr "mkfs SỐ KIỂU tạo một hệ thống tập tin KIỂU này trên phân vùng SỐ thứ tự này" #~ msgid "mkpartfs" #~ msgstr "tạo phân vùng có hệ thống tập tin" #~ msgid "mkpartfs PART-TYPE FS-TYPE START END make a partition with a file system" #~ msgstr "mkpartfs KIỂU_PV KIỂU_HTTT ĐẦU CUỐI tạo một phân vùng với một hệ thống tập tin" #~ msgid "move" #~ msgstr "dời" #~ msgid "resize NUMBER START END resize partition NUMBER and its file system" #~ msgstr "resize SỐ ĐẦU CUỐI thay đổi kích cỡ của phân vùng số và hệ thống tập tin của nó" #~ msgid "Device %s has a logical sector size of %lld. Not all parts of GNU Parted support this at the moment, and the working code is HIGHLY EXPERIMENTAL.\n" #~ msgstr "Thiết bị %s có kích cỡ rãnh ghi lô-gíc %lld. Vẫn còn có phần của chương trình GNU Parted mà không hỗ trợ tính năng này, và mã nguồn làm việc vẫn RẤT THỰC NGHIỆM.\n"