1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hà Nội(HAN) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND18,035,000
  • VND12,678,334

Lọc theo hãng hàng không

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,751,668
  • Hành trình 1

    China Airlines (CI792,CI116)

    • 2024/09/2411:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2024/09/24 20:00
    • Fukuoka
    • 6h 25m
  • Hành trình 2

    China Airlines (CI111,CI793)

    • 2024/10/0510:55
    • Fukuoka
    • 2024/10/05 16:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hà Nội⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Hà Nội (Nội Bài) Từ Fukuoka(FUK) VND11,060,000~

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,751,668
  • Hành trình 1

    China Airlines (CI792,CI116)

    • 2024/09/2411:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2024/09/24 20:00
    • Fukuoka
    • 6h 25m
  • Hành trình 2

    China Airlines (CI117,CI791)

    • 2024/10/0521:00
    • Fukuoka
    • 2024/10/06 (+1) 10:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 15h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,751,668
  • Hành trình 1

    China Airlines (CI794,CI110)

    • 2024/09/2417:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2024/09/25 (+1) 09:55
    • Fukuoka
    • 14h 5m
  • Hành trình 2

    China Airlines (CI111,CI793)

    • 2024/10/0510:55
    • Fukuoka
    • 2024/10/05 16:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,751,668
  • Hành trình 1

    China Airlines (CI792,CI116)

    • 2024/09/2411:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2024/09/24 20:00
    • Fukuoka
    • 6h 25m
  • Hành trình 2

    China Airlines (CI129,CI791)

    • 2024/10/0519:10
    • Fukuoka
    • 2024/10/06 (+1) 10:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 17h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,231,668
Còn lại :1.
  • Hành trình 1

    All Nippon Airways (NH898,NH251)

    • 2024/09/2423:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2024/09/25 (+1) 13:15
    • Fukuoka
    • 11h 40m
  • Hành trình 2

    All Nippon Airways (NH254,NH897)

    • 2024/10/0513:15
    • Fukuoka
    • 2024/10/05 22:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,231,668
Còn lại :1.
  • Hành trình 1

    All Nippon Airways (NH898,NH251)

    • 2024/09/2423:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2024/09/25 (+1) 13:15
    • Fukuoka
    • 11h 40m
  • Hành trình 2

    All Nippon Airways (NH3846,NH897)

    • 2024/10/0512:50
    • Fukuoka
    • 2024/10/05 22:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 11h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,231,668
Còn lại :1.
  • Hành trình 1

    All Nippon Airways (NH898,NH251)

    • 2024/09/2423:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2024/09/25 (+1) 13:15
    • Fukuoka
    • 11h 40m
  • Hành trình 2

    All Nippon Airways (NH252,NH897)

    • 2024/10/0512:25
    • Fukuoka
    • 2024/10/05 22:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 11h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,231,668
Còn lại :1.
  • Hành trình 1

    All Nippon Airways (NH898,NH251)

    • 2024/09/2423:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2024/09/25 (+1) 13:15
    • Fukuoka
    • 11h 40m
  • Hành trình 2

    All Nippon Airways (NH250,NH897)

    • 2024/10/0511:50
    • Fukuoka
    • 2024/10/05 22:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 12h 25m
Xem chi tiết chuyến bay