Chuyển nhượng
icInjury
Chấn thương gân kheo (20 thg 8)Sự trở lại theo dự tính: Muộn Tháng 9 2024
191 cm
Chiều cao
19
SỐ ÁO
23 năm
26 thg 3, 2001
Phải
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
33 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm56%Cố gắng dứt điểm70%Bàn thắng25%
Các cơ hội đã tạo ra56%Tranh được bóng trên không65%Hành động phòng ngự51%

Serie A 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
66
Số phút đã chơi
7,05
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

19 thg 8

Como
3-0
66
0
0
0
0
7,1

11 thg 8

Atletico Madrid
2-0
90
0
0
0
0
7,6

6 thg 8

Juventus Next Gen
4-0
46
1
0
0
0
-

3 thg 8

Brest
2-2
85
0
0
0
0
6,6

26 thg 7

1.FC Nürnberg
3-0
45
0
0
0
0
6,2

19 thg 5

Lille
2-2
90
0
0
1
0
7,1

15 thg 5

Paris Saint-Germain
1-2
82
0
0
0
0
7,1

10 thg 5

Le Havre
1-0
90
0
1
0
0
7,7

28 thg 4

Strasbourg
1-3
90
0
0
0
0
7,2

24 thg 4

Marseille
2-2
90
0
0
0
0
6,9
Juventus

19 thg 8

Serie A
Como
3-0
66’
7,1

11 thg 8

Club Friendlies
Atletico Madrid
2-0
90’
7,6

6 thg 8

Club Friendlies
Juventus Next Gen
4-0
46’
-

3 thg 8

Club Friendlies
Brest
2-2
85’
6,6

26 thg 7

Club Friendlies
1.FC Nürnberg
3-0
45’
6,2
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 66

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,02
Những đường chuyền thành công
31
Độ chính xác qua bóng
91,2%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
75,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
43
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh được bóng
5
Tranh được bóng %
62,5%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Chặn
2
Phạm lỗi
2
Phục hồi
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm56%Cố gắng dứt điểm70%Bàn thắng25%
Các cơ hội đã tạo ra56%Tranh được bóng trên không65%Hành động phòng ngự51%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

1
0
167
9
4
0
3
0
14
1

Sự nghiệp mới

10
1

Đội tuyển quốc gia

1
0
1
0
15
2
4
0
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng