Chuyển nhượng
180 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
20 năm
22 thg 7, 2004
Trái
Chân thuận
Gambia
Quốc gia
9 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm38%Cố gắng dứt điểm86%Bàn thắng88%
Các cơ hội đã tạo ra52%Tranh được bóng trên không79%Hành động phòng ngự68%

Premier League 2024/2025

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
3
Bắt đầu
3
Trận đấu
205
Số phút đã chơi
7,08
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

8 thg 9

Tunisia
1-2
90
0
1
0
0
7,6

4 thg 9

Comoros
1-1
90
0
0
0
0
6,2

31 thg 8

Arsenal
1-1
71
0
0
1
0
6,5

24 thg 8

Manchester United
2-1
89
0
0
0
0
7,0

17 thg 8

Everton
0-3
45
0
1
0
0
7,7

11 thg 6

Gabon
3-2
90
1
0
0
0
7,1

8 thg 6

Seychelles
5-1
79
1
0
0
0
7,4

19 thg 5

Excelsior
4-0
30
0
0
0
0
6,4

12 thg 5

NEC Nijmegen
2-3
67
1
0
0
0
8,6

5 thg 5

PEC Zwolle
5-0
0
0
0
0
0
-
Gambia

8 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. A
Tunisia
1-2
90’
7,6

4 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. A
Comoros
1-1
90’
6,2
Brighton & Hove Albion

31 thg 8

Premier League
Arsenal
1-1
71’
6,5

24 thg 8

Premier League
Manchester United
2-1
89’
7,0

17 thg 8

Premier League
Everton
0-3
45’
7,7
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 25%
  • 4Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,45xG
1 - 1
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảLưu
0,35xG0,15xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 205

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,45
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,15
xG không tính phạt đền
0,45
Cú sút
4
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,90
Những đường chuyền thành công
26
Độ chính xác qua bóng
57,8%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
28,6%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
90
Chạm tại vùng phạt địch
19
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
14
Tranh được bóng %
42,4%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
55,6%
Chặn
2
Bị chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
8
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm38%Cố gắng dứt điểm86%Bàn thắng88%
Các cơ hội đã tạo ra52%Tranh được bóng trên không79%Hành động phòng ngự68%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

3
0
37
11
17
4

Đội tuyển quốc gia

8
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng