About 2,460,000 results
Open links in new tab
  1. nhân - Wiktionary, the free dictionary

    May 17, 2025 · Noun [edit] nhân mercy; humanity; benevolence filling (contents of a pie, etc.) Synonym: ruột (cytology) nucleus (computer hardware) core

  2. Máy tính nhân trực tuyến (×) | Máy tính thời gian

    Ví dụ, tích nhân của 3 nhân 4 là 12: 3 × 4 = 4 + 4 + 4 = 12 Máy tính chia

  3. Tra từ: nhân - Từ điển Hán Nôm

    (Danh) Loại người, hạng người (theo một phương diện nào đó: nghề nghiệp, nguồn gốc, hoàn cảnh, thân phận, v.v.). Như: “quân nhân” 軍人 người lính, “chủ trì nhân” 主持人 người chủ trì, …

  4. nhân in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

    Check 'nhân' translations into English. Look through examples of nhân translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

  5. NHÂN - Translation in English - bab.la

    Find all translations of nhân in English like nucleus, almond, artificial and many others.

  6. Nghĩa của từ Nhân - Từ điển Việt - Việt

    làm phép toán về số mà ở trường hợp đơn giản nhất là cộng tắt một số (gọi là số bị nhân) với chính nó một số lần nào đó (số lần đó gọi là số nhân)

  7. [Giới từ] Nhân là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển ...

    Feb 3, 2025 · Nhân (trong tiếng Anh là “due to” hoặc “because of”) là giới từ chỉ nguyên nhân, lý do hoặc cơ sở của một sự việc nào đó.