About 9,690,000 results
Open links in new tab
  1. trong - Wiktionary, the free dictionary

    Mar 21, 2025 · trong. behind (an enclosed space) Antonym: ngoài phòng trong ― (please add an English translation of this usage example)

  2. TRONG - Translation in English - bab.la

    Find all translations of trong in English like clear, in, among and many others.

  3. trong in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

    Check 'trong' translations into English. Look through examples of trong translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

  4. Trống ảo – Chơi trống trực tuyến - Musicca

    Hãy chơi các loại trống ảo bằng cách sử dụng bàn phím của bạn hoặc bằng cách nhấp chuột vào hình ảnh các trống. Nhấp vào nút "Dàn trống" bên trên các trống để thay đổi dàn trống. Nhấp …

  5. What does Trong mean? - Definitions.net

    trong. Terong (Jawi: تروڠ; Chinese: 直弄) is a mukim in Larut, Matang and Selama District, Perak, Malaysia. It is famous for the quality of its water and the presence of a waterfall. Tin was also …

  6. Chông hay trông? Phân biệt đúng và cách sử dụng chính xác ...

    “Chông” là từ đúng trong tiếng Việt, được sử dụng để chỉ một vật nhọn hoặc có tính chất sắc nhọn, thường dùng làm công cụ phòng thủ hoặc bẫy. Từ này còn mang nghĩa liên quan đến …

  7. Nghĩa của từ Trông - Từ điển Việt - Việt

    nhìn để nhận biết , để ý nhìn ngó, coi sóc, giữ gìn cho yên ổn , (Phương ngữ) , (ng1) , hướng đến với lòng hi vọng, mong đợi được giúp đỡ , (Khẩu ngữ) (vật) quay hoặc hướng về phía nào đó ,

  8. [Giới từ] Trong là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển ...

    Feb 3, 2025 · Trong (trong tiếng Anh là “In”) là giới từ chỉ vị trí không gian hoặc thời gian, thường được sử dụng để xác định một đối tượng nằm bên trong một không gian cụ thể. Khái niệm …

  9. Trong là gì, Nghĩa của từ Trong | Từ điển Việt - Việt - Rung.vn

    Trong là gì: Mục lục 1 Danh từ 1.1 phía những vị trí thuộc phạm vi được xác định nào đó; đối lập với ngoài 1.2 phía sau, so với phía trước, hoặc phía những vị trí ở gần trung tâm, so với …

  10. Trong - Boy Name Meaning and Pronunciation - Ask Oracle

    Trong is a Vietnamese name, predominantly masculine, with a simple and powerful sound. While its meaning is not widely documented, it is often associated with strength, resilience, and a …

Refresh